soothingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soothingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhẹ nhàng, êm dịu, làm dịu hoặc an ủi.
Definition (English Meaning)
In a way that has a calming or comforting effect.
Ví dụ Thực tế với 'Soothingly'
-
"She spoke to the crying child soothingly."
"Cô ấy nói chuyện với đứa trẻ đang khóc một cách nhẹ nhàng."
-
"The music played soothingly in the background."
"Âm nhạc du dương một cách êm dịu ở phía sau."
-
"He rubbed her back soothingly."
"Anh xoa lưng cô ấy một cách nhẹ nhàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soothingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: soothe
- Adjective: soothing
- Adverb: soothingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soothingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ "soothingly" diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào sự nhẹ nhàng, êm ái, có tác dụng làm dịu đi cảm xúc tiêu cực, xoa dịu nỗi đau hoặc sự khó chịu. Nó thường được sử dụng để miêu tả giọng nói, âm nhạc, hành động, hoặc lời nói mang tính chất an ủi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soothingly'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm passes, the mother will have soothed her crying child soothingly.
|
Đến khi cơn bão qua, người mẹ sẽ đã vỗ về đứa con đang khóc một cách dịu dàng. |
| Phủ định |
By the time he finishes his presentation, he won't have soothed the audience's concerns soothingly enough.
|
Trước khi anh ấy kết thúc bài thuyết trình của mình, anh ấy sẽ không xoa dịu được những lo lắng của khán giả một cách đủ dịu dàng. |
| Nghi vấn |
Will the therapist have soothed the patient's anxiety soothingly by the end of the session?
|
Liệu nhà trị liệu có xoa dịu được sự lo lắng của bệnh nhân một cách nhẹ nhàng vào cuối buổi trị liệu không? |