reassuringly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reassuringly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách làm cho ai đó cảm thấy bớt lo lắng hoặc bất an.
Definition (English Meaning)
In a way that makes someone feel less worried or anxious.
Ví dụ Thực tế với 'Reassuringly'
-
"She smiled reassuringly at him."
"Cô ấy mỉm cười trấn an anh ấy."
-
"He spoke reassuringly, but I still felt uneasy."
"Anh ấy nói một cách trấn an, nhưng tôi vẫn cảm thấy bất an."
-
"The doctor nodded reassuringly."
"Bác sĩ gật đầu trấn an."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reassuringly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reassure
- Adjective: reassuring
- Adverb: reassuringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reassuringly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói mang lại sự yên tâm và giảm bớt căng thẳng. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó được thực hiện hoặc nói ra là để trấn an người khác. Khác với 'confidently' (một cách tự tin), 'reassuringly' tập trung vào tác động của sự trấn an đối với người khác chứ không phải sự tự tin của người thực hiện hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reassuringly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the journey was long, the pilot spoke reassuringly, which calmed the nervous passengers.
|
Mặc dù hành trình dài, cơ trưởng đã nói một cách trấn an, điều này đã làm dịu những hành khách lo lắng. |
| Phủ định |
Even though I was scared, he didn't reassure me convincingly, so I remained anxious.
|
Mặc dù tôi đã sợ hãi, anh ấy đã không trấn an tôi một cách thuyết phục, vì vậy tôi vẫn lo lắng. |
| Nghi vấn |
Because the market was volatile, did the analyst speak reassuringly, helping investors maintain confidence?
|
Vì thị trường biến động, nhà phân tích có nói một cách trấn an không, giúp các nhà đầu tư duy trì sự tự tin? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To see her smile was reassuring.
|
Nhìn thấy cô ấy cười thật là an tâm. |
| Phủ định |
It's important not to reassure someone falsely.
|
Điều quan trọng là không trấn an ai đó một cách giả dối. |
| Nghi vấn |
Why do you need to reassure him constantly?
|
Tại sao bạn cần phải trấn an anh ấy liên tục? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are feeling anxious, she will reassuringly tell you that everything will be alright.
|
Nếu bạn đang cảm thấy lo lắng, cô ấy sẽ trấn an bạn một cách đáng tin cậy rằng mọi thứ sẽ ổn thôi. |
| Phủ định |
If you don't study hard, the teacher won't reassure you about your chances of passing the exam.
|
Nếu bạn không học hành chăm chỉ, giáo viên sẽ không trấn an bạn về cơ hội đậu kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Will the doctor reassure you if your symptoms persist?
|
Bác sĩ có trấn an bạn không nếu các triệu chứng của bạn tiếp tục kéo dài? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the shelter will have reassuringly reinforced its structure.
|
Đến thời điểm cơn bão ập đến, khu trú ẩn sẽ đã gia cố cấu trúc của nó một cách đáng tin cậy. |
| Phủ định |
By the time she calls, he won't have reassuringly confirmed the booking details with the hotel.
|
Đến lúc cô ấy gọi, anh ấy sẽ chưa xác nhận chi tiết đặt phòng với khách sạn một cách đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Will the company have reassuringly addressed all customer concerns before the product launch?
|
Liệu công ty có giải quyết một cách đáng tin cậy tất cả những lo ngại của khách hàng trước khi ra mắt sản phẩm không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor was speaking reassuringly to the patient about the surgery.
|
Bác sĩ đang nói chuyện một cách trấn an với bệnh nhân về ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
She wasn't behaving reassuringly at all, which made me even more nervous.
|
Cô ấy hoàn toàn không cư xử một cách trấn an, điều đó khiến tôi càng lo lắng hơn. |
| Nghi vấn |
Were they reassuringly patting him on the back after he lost the game?
|
Có phải họ đang vỗ lưng anh ấy một cách trấn an sau khi anh ấy thua trận đấu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he had spoken more reassuringly during the interview; I think it would have eased my nerves.
|
Tôi ước anh ấy đã nói một cách trấn an hơn trong buổi phỏng vấn; tôi nghĩ nó sẽ làm tôi bớt căng thẳng. |
| Phủ định |
If only the doctor hadn't spoken so reassuringly about the surgery; I was completely unprepared for how difficult the recovery would be.
|
Giá như bác sĩ không nói một cách trấn an như vậy về ca phẫu thuật; tôi đã hoàn toàn không chuẩn bị cho việc hồi phục khó khăn như thế nào. |
| Nghi vấn |
If only she could act more reassuringly toward her children, wouldn't they be more secure?
|
Giá như cô ấy có thể hành động trấn an hơn đối với con cái của mình, chẳng phải chúng sẽ an tâm hơn sao? |