(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ command
B1

command

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mệnh lệnh chỉ huy kiểm soát ra lệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Command'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mệnh lệnh có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

An authoritative order.

Ví dụ Thực tế với 'Command'

  • "The general issued a command to attack."

    "Vị tướng ra lệnh tấn công."

  • "He had complete command of the situation."

    "Anh ấy hoàn toàn kiểm soát tình hình."

  • "She took command of the project."

    "Cô ấy nắm quyền chỉ huy dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Command'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

order(mệnh lệnh)
direct(chỉ thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Command'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'command' nhấn mạnh đến quyền lực và sự kiểm soát. So với 'request', 'command' mang tính bắt buộc và không có sự lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

'Command of' được dùng để chỉ sự thành thạo một kỹ năng hoặc kiến thức. Ví dụ: 'He has a good command of English.' ('Anh ấy giỏi tiếng Anh.') 'Command over' được dùng để chỉ quyền lực hoặc sự kiểm soát đối với ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'He has command over his troops.' ('Anh ấy có quyền chỉ huy quân đội của mình.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Command'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)