(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commedia dell'arte
C1

commedia dell'arte

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hài kịch ứng tác Ý hài kịch nghệ thuật Ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commedia dell'arte'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức sân khấu chuyên nghiệp ban đầu, có nguồn gốc từ Ý, đặc trưng bởi các 'nhân vật' đeo mặt nạ như người hầu thông minh (Harlequin) và ông già ngốc nghếch (Pantalone). Các vở kịch Commedia dell'arte được ứng tác từ một cốt truyện cơ bản.

Definition (English Meaning)

An early form of professional theatre, originating in Italy, that featured masked 'types' such as the witty servant (Harlequin) and the foolish old man (Pantalone). Commedia dell'arte plays were improvised from a basic plot.

Ví dụ Thực tế với 'Commedia dell'arte'

  • "Commedia dell'arte was a highly influential form of theatre that spread throughout Europe."

    "Commedia dell'arte là một hình thức sân khấu có ảnh hưởng lớn lan rộng khắp châu Âu."

  • "The actors prepared for their performance of commedia dell'arte."

    "Các diễn viên chuẩn bị cho buổi biểu diễn commedia dell'arte của họ."

  • "Commedia dell'arte traditions continue to influence modern comedy."

    "Các truyền thống của commedia dell'arte tiếp tục ảnh hưởng đến hài kịch hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commedia dell'arte'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Italian comedy(Hài kịch Ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật sân khấu

Ghi chú Cách dùng 'Commedia dell'arte'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Commedia dell'arte nhấn mạnh vào sự ứng biến, tính hình thể và các nhân vật khuôn mẫu. Nó khác với các loại hình sân khấu khác ở chỗ dựa vào các diễn viên chuyên nghiệp biểu diễn theo một kịch bản phác thảo chung, thay vì một kịch bản được viết đầy đủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Khi sử dụng 'in', thường để chỉ nguồn gốc địa lý hoặc thời kỳ lịch sử (ví dụ: 'Commedia dell'arte originated in Italy'). Khi sử dụng 'from', thường để chỉ nguồn gốc hoặc sự phát triển (ví dụ: 'Commedia dell'arte developed from earlier traditions').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commedia dell'arte'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)