commonalty
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commonalty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người dân thường; quần chúng nhân dân.
Definition (English Meaning)
The common people; the general public.
Ví dụ Thực tế với 'Commonalty'
-
"The king sought support from the commonalty to strengthen his rule."
"Nhà vua tìm kiếm sự ủng hộ từ quần chúng nhân dân để củng cố quyền lực của mình."
-
"The commonalty of the city rallied against the unfair taxes."
"Quần chúng nhân dân thành phố đã tập hợp lại để phản đối các loại thuế bất công."
-
"The play depicted the lives of the commonalty."
"Vở kịch miêu tả cuộc sống của những người dân thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commonalty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commonalty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commonalty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'commonalty' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương để chỉ tầng lớp bình dân trong xã hội. Nó nhấn mạnh đến sự đại chúng, tính phổ biến, trái ngược với giới quý tộc hoặc những người có địa vị cao trong xã hội. Khác với 'commoners', 'commonalty' mang tính tập thể và rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'among', ta muốn nhấn mạnh đến vị trí của người dân thường trong xã hội (ví dụ: 'He moved among the commonalty'). Khi sử dụng 'of', ta muốn diễn đạt thuộc tính hoặc thành phần (ví dụ: 'He is one of the commonalty').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commonalty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.