community services
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community services'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc không được trả lương nhằm mang lại lợi ích xã hội, mà một người phạm tội phải thực hiện thay vì phải ngồi tù.
Definition (English Meaning)
Unpaid work intended to be of social use, that an offender is required to do instead of going to prison.
Ví dụ Thực tế với 'Community services'
-
"He was sentenced to 200 hours of community service for drunk driving."
"Anh ta bị kết án 200 giờ lao động công ích vì lái xe trong tình trạng say rượu."
-
"Many young people volunteer for community services during their summer break."
"Nhiều bạn trẻ tình nguyện tham gia các dịch vụ cộng đồng trong kỳ nghỉ hè của họ."
-
"The court ordered him to perform 100 hours of community service."
"Tòa án ra lệnh cho anh ta thực hiện 100 giờ lao động công ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Community services'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: community services
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Community services'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và hệ thống tư pháp hình sự. Nó đề cập đến một hình phạt thay thế cho việc giam giữ, trong đó người phạm tội thực hiện các công việc hữu ích cho cộng đồng. Đôi khi nó cũng được dùng để chỉ các dịch vụ công cộng nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He was sentenced to community service *as* punishment.' (Anh ta bị kết án lao động công ích *như* một hình phạt.) Hoặc 'The organization provides community services *for* the elderly.' (Tổ chức cung cấp các dịch vụ cộng đồng *cho* người cao tuổi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Community services'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.