social work
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc được thực hiện bởi nhân viên được đào tạo với mục đích cải thiện điều kiện sống của những người cần sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
Definition (English Meaning)
Work carried out by trained personnel with the aim of alleviating the conditions of people in need of help or support.
Ví dụ Thực tế với 'Social work'
-
"She decided to pursue a career in social work after volunteering at a homeless shelter."
"Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực công tác xã hội sau khi làm tình nguyện viên tại một trại tạm trú cho người vô gia cư."
-
"Social work plays a vital role in supporting vulnerable families."
"Công tác xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các gia đình dễ bị tổn thương."
-
"The university offers a degree in social work."
"Trường đại học cung cấp một chương trình đào tạo về công tác xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social work
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'social work' nhấn mạnh đến khía cạnh thực hành và ứng dụng của các lý thuyết xã hội học, tâm lý học và các ngành liên quan để giải quyết các vấn đề xã hội. Nó khác với 'sociology' (xã hội học), là một ngành khoa học xã hội nghiên cứu về xã hội, hành vi xã hội và các tổ chức xã hội một cách tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'Social work in healthcare': Công tác xã hội trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
- 'Social work on child protection': Công tác xã hội về bảo vệ trẻ em.
- 'Social work with vulnerable adults': Công tác xã hội với người lớn dễ bị tổn thương.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social work'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.