offender
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người phạm tội, người vi phạm pháp luật.
Definition (English Meaning)
A person who commits an illegal act.
Ví dụ Thực tế với 'Offender'
-
"The court sentenced the offender to five years in prison."
"Tòa án đã tuyên phạt người phạm tội năm năm tù giam."
-
"Sex offenders are required to register with the local police."
"Những người phạm tội liên quan đến tình dục được yêu cầu đăng ký với cảnh sát địa phương."
-
"The company was a persistent offender of environmental regulations."
"Công ty đó là một đối tượng vi phạm thường xuyên các quy định về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: offender
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'offender' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, liên quan đến các hành vi vi phạm luật pháp. Nó có thể đề cập đến người phạm tội hình sự (criminal offender) hoặc người vi phạm các quy tắc, quy định khác. Cần phân biệt với 'criminal' là người đã bị kết tội phạm tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Offender against' dùng để chỉ người phạm tội chống lại ai hoặc cái gì (ví dụ: an offender against society). 'Offender to' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ người gây ra sự xúc phạm hoặc khó chịu cho ai đó (ví dụ: an offender to good taste).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offender'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court identified him as a repeat offender.
|
Tòa án xác định anh ta là một người phạm tội nhiều lần. |
| Phủ định |
She is not considered a first-time offender.
|
Cô ấy không được coi là một người phạm tội lần đầu. |
| Nghi vấn |
Is he a known offender in this neighborhood?
|
Anh ta có phải là một người phạm tội được biết đến trong khu phố này không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court identified him as the primary offender in the case.
|
Tòa án xác định anh ta là người phạm tội chính trong vụ án. |
| Phủ định |
The judge did not consider her a repeat offender.
|
Thẩm phán không coi cô ấy là một người tái phạm. |
| Nghi vấn |
Who is the most prolific offender in this district?
|
Ai là người phạm tội nhiều nhất trong khu vực này? |