public service
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public service'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dịch vụ được cung cấp vì lợi ích của công chúng, thường là bởi chính phủ hoặc một tổ chức phi lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
A service that is provided for the benefit of the public, typically by the government or a non-profit organization.
Ví dụ Thực tế với 'Public service'
-
"Healthcare is an essential public service."
"Chăm sóc sức khỏe là một dịch vụ công thiết yếu."
-
"He has dedicated his life to public service."
"Ông ấy đã cống hiến cả cuộc đời cho dịch vụ công."
-
"The government provides many essential public services."
"Chính phủ cung cấp nhiều dịch vụ công thiết yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public service'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public service
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public service'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các hoạt động phục vụ nhu cầu chung của xã hội, như giáo dục, y tế, giao thông công cộng, và an ninh. Khác với 'private service' là dịch vụ do tư nhân cung cấp vì lợi nhuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng khi nói về việc làm trong lĩnh vực dịch vụ công (e.g., 'She works in public service'). to: Dùng khi nói về sự cống hiến cho dịch vụ công (e.g., 'His dedication to public service is admirable').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public service'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, public service is truly an honorable career!
|
Ồ, phục vụ cộng đồng thực sự là một sự nghiệp đáng kính! |
| Phủ định |
Alas, public service is not always appreciated.
|
Than ôi, phục vụ cộng đồng không phải lúc nào cũng được đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Hey, is public service something you'd consider?
|
Này, phục vụ cộng đồng có phải là điều bạn sẽ cân nhắc không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were rich, I would dedicate my life to public service.
|
Nếu tôi giàu có, tôi sẽ cống hiến cuộc đời mình cho dịch vụ công. |
| Phủ định |
If the government didn't prioritize public service, the country wouldn't prosper.
|
Nếu chính phủ không ưu tiên dịch vụ công, đất nước sẽ không thịnh vượng. |
| Nghi vấn |
Would more people trust the government if public service were more efficient?
|
Liệu có nhiều người tin tưởng chính phủ hơn nếu dịch vụ công hiệu quả hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested more in public service, the city would have been a better place to live.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào dịch vụ công, thành phố đã là một nơi tốt hơn để sống. |
| Phủ định |
If she had not considered a career in public service, she might not have felt so fulfilled later in life.
|
Nếu cô ấy không cân nhắc sự nghiệp trong dịch vụ công, cô ấy có lẽ đã không cảm thấy mãn nguyện như vậy sau này trong cuộc sống. |
| Nghi vấn |
Would the community have benefited more if they had supported public service initiatives?
|
Liệu cộng đồng có được hưởng lợi nhiều hơn nếu họ đã ủng hộ các sáng kiến dịch vụ công cộng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been providing public service announcements to educate citizens about health issues.
|
Chính phủ đã và đang cung cấp các thông báo dịch vụ công cộng để giáo dục công dân về các vấn đề sức khỏe. |
| Phủ định |
The company hasn't been offering public service initiatives consistently throughout the year.
|
Công ty đã không liên tục cung cấp các sáng kiến dịch vụ công cộng trong suốt cả năm. |
| Nghi vấn |
Has the organization been dedicating enough resources to public service programs?
|
Tổ chức có đang dành đủ nguồn lực cho các chương trình dịch vụ công cộng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish more people understood the importance of public service.
|
Tôi ước nhiều người hiểu được tầm quan trọng của dịch vụ công. |
| Phủ định |
If only the government wouldn't cut funding for public service so drastically.
|
Giá mà chính phủ không cắt giảm tài trợ cho dịch vụ công một cách quá đáng. |
| Nghi vấn |
If only there could be more encouragement for young people to consider a career in public service?
|
Giá mà có thể có nhiều sự khuyến khích hơn để những người trẻ tuổi cân nhắc sự nghiệp trong dịch vụ công? |