compact city
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compact city'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực đô thị có mật độ dân số cao và sử dụng đất hiệu quả, thường được đặc trưng bởi sự phát triển hỗn hợp, đường phố thân thiện với người đi bộ và giao thông công cộng.
Definition (English Meaning)
An urban area with high population density and efficient land use, typically characterized by mixed-use development, walkable streets, and public transportation.
Ví dụ Thực tế với 'Compact city'
-
"The government is promoting the development of compact cities to reduce carbon emissions."
"Chính phủ đang thúc đẩy sự phát triển của các thành phố nén để giảm lượng khí thải carbon."
-
"Curitiba, Brazil, is often cited as an example of a successful compact city."
"Curitiba, Brazil, thường được trích dẫn như một ví dụ về một thành phố nén thành công."
-
"Compact cities can offer residents a higher quality of life with better access to amenities and services."
"Các thành phố nén có thể mang lại cho cư dân chất lượng cuộc sống cao hơn với khả năng tiếp cận tốt hơn các tiện nghi và dịch vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compact city'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: compact
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compact city'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'compact city' được sử dụng để mô tả một mô hình phát triển đô thị nhằm giảm thiểu sự lan rộng đô thị, giảm sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân và thúc đẩy sự bền vững. Nó nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực, bảo tồn không gian xanh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (a compact city in Europe); 'of' (the benefits of a compact city); 'for' (planning for a compact city)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compact city'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.