compactness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compactness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc chất lượng của việc được nén chặt; mức độ mà một cái gì đó được nén chặt.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being compact; the degree to which something is compact.
Ví dụ Thực tế với 'Compactness'
-
"The compactness of the camera makes it easy to carry around."
"Sự nhỏ gọn của chiếc máy ảnh giúp dễ dàng mang theo bên mình."
-
"The building's compactness is a testament to modern architecture."
"Tính nhỏ gọn của tòa nhà là một minh chứng cho kiến trúc hiện đại."
-
"The device is valued for its compactness and ease of use."
"Thiết bị này được đánh giá cao về tính nhỏ gọn và dễ sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compactness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compactness
- Adjective: compact
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compactness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tính chất được nén chặt, gọn nhẹ, thường liên quan đến kích thước, hình dáng hoặc cấu trúc. Nó nhấn mạnh sự hiệu quả trong việc sử dụng không gian hoặc tài nguyên. Khác với 'density' (mật độ), 'compactness' chú trọng hơn vào kích thước và hình dáng, trong khi 'density' tập trung vào khối lượng trên đơn vị thể tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Compactness of’ được dùng để chỉ tính chất nén chặt của một vật cụ thể. Ví dụ: ‘the compactness of the design’ (tính nén chặt của thiết kế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compactness'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package should be compact to minimize shipping costs.
|
Gói hàng nên nhỏ gọn để giảm thiểu chi phí vận chuyển. |
| Phủ định |
The design might not be compact enough for mass production.
|
Thiết kế có thể không đủ nhỏ gọn để sản xuất hàng loạt. |
| Nghi vấn |
Could the device be made more compact without sacrificing functionality?
|
Liệu thiết bị có thể được làm nhỏ gọn hơn mà không làm giảm chức năng không? |