mixed-use development
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixed-use development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình phát triển đô thị kết hợp các mục đích sử dụng khác nhau như khu dân cư, thương mại, văn hóa, thể chế hoặc công nghiệp, trong đó các chức năng này được tích hợp về mặt vật lý và chức năng, đồng thời cung cấp các kết nối dành cho người đi bộ.
Definition (English Meaning)
A type of urban development that blends residential, commercial, cultural, institutional, or industrial uses, where those functions are physically and functionally integrated, and that provides pedestrian connections.
Ví dụ Thực tế với 'Mixed-use development'
-
"The city council is promoting mixed-use development to revitalize the downtown area."
"Hội đồng thành phố đang thúc đẩy phát triển hỗn hợp để hồi sinh khu vực trung tâm thành phố."
-
"The new mixed-use development includes apartments, shops, and restaurants."
"Khu phát triển hỗn hợp mới bao gồm căn hộ, cửa hàng và nhà hàng."
-
"This mixed-use development aims to create a vibrant community where people can live, work, and play."
"Khu phát triển hỗn hợp này nhằm mục đích tạo ra một cộng đồng sôi động, nơi mọi người có thể sống, làm việc và vui chơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mixed-use development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mixed-use development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mixed-use development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mixed-use development nhấn mạnh sự đa dạng về chức năng trong một khu vực nhất định. Nó khác với các khu dân cư hoặc thương mại đơn thuần ở chỗ tích hợp nhiều mục đích sử dụng khác nhau, giảm sự phụ thuộc vào ô tô và khuyến khích một môi trường sống động hơn. Khái niệm này thường được sử dụng trong quy hoạch đô thị hiện đại để tạo ra các cộng đồng bền vững và toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixed-use development'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city planners aim to develop a vibrant mixed-use development to revitalize the downtown area.
|
Các nhà quy hoạch thành phố đặt mục tiêu phát triển một khu phức hợp đa năng sôi động để hồi sinh khu vực trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
They decided not to approve the mixed-use development due to environmental concerns.
|
Họ đã quyết định không phê duyệt khu phức hợp đa năng vì những lo ngại về môi trường. |
| Nghi vấn |
Why did the investors choose to fund this mixed-use development project?
|
Tại sao các nhà đầu tư lại chọn tài trợ cho dự án khu phức hợp đa năng này? |