(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ companionship
B2

companionship

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình bạn sự đồng hành tình bầu bạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Companionship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình bạn, sự đồng hành, cảm giác được ở bên ai đó và chia sẻ những trải nghiệm; hoặc trạng thái là một người bạn đồng hành.

Definition (English Meaning)

The feeling of being with someone and sharing experiences, or the state of being a companion.

Ví dụ Thực tế với 'Companionship'

  • "Loneliness can be alleviated by companionship."

    "Sự cô đơn có thể được xoa dịu bằng tình bạn, sự đồng hành."

  • "She valued his companionship during her travels."

    "Cô ấy trân trọng tình bạn của anh ấy trong suốt chuyến đi của mình."

  • "The old man found companionship in his cat."

    "Ông lão tìm thấy niềm vui trong sự đồng hành của con mèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Companionship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: companionship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

relationship(mối quan hệ)
interaction(sự tương tác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Companionship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Companionship nhấn mạnh đến sự thân thiết, chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau giữa những người bạn. Nó khác với 'friendship' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào việc cùng nhau trải qua những hoạt động và cảm xúc. 'Fellowship' cũng liên quan nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh của một nhóm người có chung mục đích hoặc sở thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* **in:** thể hiện sự tham gia, sự có mặt trong tình bạn, sự đồng hành. Ví dụ: He found comfort in her companionship.
* **for:** Thể hiện mục đích, lý do cho việc tìm kiếm hoặc mong muốn tình bạn, sự đồng hành. Ví dụ: He longed for companionship.
* **with:** Thể hiện sự ở cùng, đi cùng với ai đó. Ví dụ: She enjoyed the companionship with her dog.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Companionship'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old man, who needed companionship, joined a senior citizen club where he could socialize.
Ông lão, người cần sự bầu bạn, đã tham gia một câu lạc bộ người cao tuổi, nơi ông có thể giao lưu.
Phủ định
Loneliness, which is the absence of companionship that many fear, can be mitigated by social connections.
Sự cô đơn, vốn là sự thiếu vắng sự bầu bạn mà nhiều người lo sợ, có thể được giảm bớt bằng các kết nối xã hội.
Nghi vấn
Is there any law, which promotes companionship that makes people happier?
Có luật nào thúc đẩy sự bầu bạn khiến mọi người hạnh phúc hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been more open to companionship, she would have found happiness sooner.
Nếu cô ấy cởi mở hơn với việc tìm bạn đồng hành, cô ấy đã tìm thấy hạnh phúc sớm hơn.
Phủ định
If they hadn't prioritized work over companionship, they might not have felt so isolated.
Nếu họ không ưu tiên công việc hơn việc tìm bạn đồng hành, họ có lẽ đã không cảm thấy cô lập như vậy.
Nghi vấn
Would he have overcome his loneliness if he had actively sought companionship?
Liệu anh ấy có vượt qua được sự cô đơn nếu anh ấy chủ động tìm kiếm bạn đồng hành không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People often seek companionship in their later years.
Mọi người thường tìm kiếm sự đồng hành trong những năm cuối đời.
Phủ định
Seldom had she found such genuine companionship as she found with him.
Hiếm khi cô ấy tìm thấy sự đồng hành chân thành như khi ở bên anh ấy.
Nghi vấn
Rarely do people question the value of true companionship.
Hiếm khi người ta nghi ngờ giá trị của sự đồng hành đích thực.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She values companionship, so she spends a lot of time with her friends.
Cô ấy coi trọng tình bạn, vì vậy cô ấy dành nhiều thời gian cho bạn bè của mình.
Phủ định
He does not seek companionship; he prefers to be alone.
Anh ấy không tìm kiếm sự đồng hành; anh ấy thích ở một mình hơn.
Nghi vấn
Does she need companionship now that she lives alone?
Cô ấy có cần sự đồng hành bây giờ cô ấy sống một mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)