isolation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc sự thật của việc cô lập hoặc bị cô lập.
Ví dụ Thực tế với 'Isolation'
-
"The country's isolation from the rest of the world led to economic problems."
"Sự cô lập của đất nước khỏi phần còn lại của thế giới đã dẫn đến các vấn đề kinh tế."
-
"During the pandemic, many people experienced social isolation."
"Trong đại dịch, nhiều người đã trải qua sự cô lập xã hội."
-
"The island's geographical isolation has helped preserve its unique ecosystem."
"Sự cô lập về địa lý của hòn đảo đã giúp bảo tồn hệ sinh thái độc đáo của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isolation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isolation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự cô lập thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ tình trạng tách biệt khỏi người khác hoặc khỏi môi trường xung quanh. Nó có thể là sự cô lập về thể chất (như cách ly y tế) hoặc về mặt xã hội và tình cảm (như cảm thấy cô đơn). 'Seclusion' cũng có nghĩa là cô lập, nhưng thường mang tính tự nguyện và có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: tìm kiếm sự yên tĩnh và riêng tư). 'Segregation' lại mang ý nghĩa phân biệt đối xử và tách biệt một nhóm người dựa trên chủng tộc, tôn giáo, hoặc các đặc điểm khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in isolation:** chỉ trạng thái đang bị cô lập (ví dụ: 'He lived in isolation'). * **isolation from:** chỉ sự cô lập khỏi một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'Isolation from friends and family').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.