interaction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tương tác, tác động qua lại, ảnh hưởng lẫn nhau.
Definition (English Meaning)
Reciprocal action, effect, or influence.
Ví dụ Thực tế với 'Interaction'
-
"The interaction between the students and the teacher was very positive."
"Sự tương tác giữa các học sinh và giáo viên rất tích cực."
-
"Social media facilitates interaction between people from all over the world."
"Mạng xã hội tạo điều kiện tương tác giữa mọi người từ khắp nơi trên thế giới."
-
"The drug may have an interaction with other medications you are taking."
"Thuốc này có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Interaction nhấn mạnh sự tác động hai chiều hoặc đa chiều giữa các đối tượng, cá nhân hoặc hệ thống. Nó khác với 'action' (hành động) vì action chỉ là một chiều. So với 'communication' (giao tiếp), interaction rộng hơn, bao gồm cả những tác động không lời hoặc không cố ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interaction with' dùng để chỉ sự tương tác với một đối tượng hoặc người cụ thể. 'Interaction between' dùng để chỉ sự tương tác giữa hai hoặc nhiều đối tượng/người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.