(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interaction
B2

interaction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tương tác tác động qua lại giao tiếp mối tương quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tương tác, tác động qua lại, ảnh hưởng lẫn nhau.

Definition (English Meaning)

Reciprocal action, effect, or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Interaction'

  • "The interaction between the students and the teacher was very positive."

    "Sự tương tác giữa các học sinh và giáo viên rất tích cực."

  • "Social media facilitates interaction between people from all over the world."

    "Mạng xã hội tạo điều kiện tương tác giữa mọi người từ khắp nơi trên thế giới."

  • "The drug may have an interaction with other medications you are taking."

    "Thuốc này có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

collaboration(sự hợp tác)
communication(giao tiếp)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội học Tâm lý học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Interaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Interaction nhấn mạnh sự tác động hai chiều hoặc đa chiều giữa các đối tượng, cá nhân hoặc hệ thống. Nó khác với 'action' (hành động) vì action chỉ là một chiều. So với 'communication' (giao tiếp), interaction rộng hơn, bao gồm cả những tác động không lời hoặc không cố ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

'Interaction with' dùng để chỉ sự tương tác với một đối tượng hoặc người cụ thể. 'Interaction between' dùng để chỉ sự tương tác giữa hai hoặc nhiều đối tượng/người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interaction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)