compared with
Giới từ képNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compared with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng để nói về những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ.
Definition (English Meaning)
Used to talk about the similarities and differences between two or more things.
Ví dụ Thực tế với 'Compared with'
-
"The company's profits are small compared with its rivals."
"Lợi nhuận của công ty này nhỏ so với các đối thủ cạnh tranh."
-
"The risk of this treatment is small compared with the potential benefits."
"Rủi ro của phương pháp điều trị này là nhỏ so với những lợi ích tiềm năng."
-
"Their house is quite large compared with ours."
"Nhà của họ khá lớn so với nhà chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compared with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compared with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Compared with” và “compared to” thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ: “compared with” thường được dùng để so sánh hai thứ thuộc cùng một loại, trong khi “compared to” thường được dùng để so sánh hai thứ thuộc hai loại khác nhau, nhằm mục đích minh họa hoặc làm nổi bật một điểm tương đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compared with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.