comparable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comparable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có thể so sánh được; tương tự; giống nhau
Definition (English Meaning)
able to be compared; similar; alike
Ví dụ Thực tế với 'Comparable'
-
"The two cars are comparable in terms of fuel efficiency."
"Hai chiếc xe này có thể so sánh được về hiệu quả sử dụng nhiên liệu."
-
"The company's performance is comparable to last year's."
"Hiệu suất của công ty có thể so sánh được với năm ngoái."
-
"We need comparable data to make an accurate assessment."
"Chúng ta cần dữ liệu có thể so sánh được để đưa ra đánh giá chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comparable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: comparable
- Adverb: comparably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comparable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'comparable' thường được dùng để chỉ những thứ có thể so sánh được với nhau về một khía cạnh nào đó. Nó ngụ ý sự tương đồng hoặc gần giống nhau, nhưng không nhất thiết phải hoàn toàn giống hệt. Cần phân biệt với 'equivalent' (tương đương) chỉ sự bằng nhau về giá trị hoặc chức năng, và 'similar' (tương tự) chỉ sự có nhiều điểm chung nhưng không nhất thiết có thể so sánh trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'comparable to', chúng ta đang so sánh một vật với một tiêu chuẩn hoặc hình mẫu lý tưởng. Ví dụ: 'Her voice is comparable to an angel's' (Giọng cô ấy có thể so sánh với giọng của một thiên thần). Khi dùng 'comparable with', chúng ta đang so sánh hai vật với nhau. Ví dụ: 'The cost is comparable with other models' (Chi phí có thể so sánh với các mẫu khác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comparable'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prices of these two houses are going to be comparable.
|
Giá của hai ngôi nhà này sẽ tương đương nhau. |
| Phủ định |
The performance of the new model isn't going to be comparably better than the old one.
|
Hiệu suất của mẫu mới sẽ không tốt hơn một cách tương đương so với mẫu cũ. |
| Nghi vấn |
Are the salaries going to be comparable to those offered in other companies?
|
Mức lương có tương đương với mức lương được cung cấp ở các công ty khác không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quality of this product has been comparable to that of the leading brand.
|
Chất lượng của sản phẩm này đã có thể so sánh được với chất lượng của thương hiệu hàng đầu. |
| Phủ định |
Our sales figures haven't been comparably strong this quarter.
|
Doanh số bán hàng của chúng tôi đã không mạnh mẽ một cách tương đương trong quý này. |
| Nghi vấn |
Has his performance been comparable to his previous achievements?
|
Màn trình diễn của anh ấy có thể so sánh được với những thành tựu trước đây của anh ấy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prices of houses used to be comparable in the two cities.
|
Giá nhà ở hai thành phố từng có thể so sánh được. |
| Phủ định |
The quality of the two brands didn't use to be comparably high.
|
Chất lượng của hai nhãn hiệu này từng không cao tương đương. |
| Nghi vấn |
Did the salaries used to be comparable between the two companies?
|
Lương bổng từng có thể so sánh được giữa hai công ty này không? |