compare
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
So sánh hai hoặc nhiều vật để ước tính hoặc đo lường sự giống và khác nhau của chúng.
Definition (English Meaning)
To examine two or more things in order to estimate or measure their similarities and differences.
Ví dụ Thực tế với 'Compare'
-
"The teacher asked us to compare and contrast the two novels."
"Giáo viên yêu cầu chúng tôi so sánh và đối chiếu hai cuốn tiểu thuyết."
-
"It's difficult to compare the two situations because they are so different."
"Rất khó để so sánh hai tình huống vì chúng quá khác nhau."
-
"Scientists are comparing the DNA of humans and chimpanzees."
"Các nhà khoa học đang so sánh DNA của người và tinh tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'compare' thường được sử dụng để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc khái niệm. Nó có thể mang nghĩa đánh giá, thẩm định hoặc đơn giản là chỉ ra sự khác biệt. Khác với 'contrast' (tương phản) chỉ tập trung vào sự khác biệt, 'compare' bao hàm cả việc xem xét điểm giống nhau. Ví dụ, 'compare apples and oranges' có nghĩa là xem xét cả những điểm chung (ví dụ: đều là trái cây) lẫn điểm khác biệt (ví dụ: hương vị, màu sắc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Compare to' thường được dùng khi muốn chỉ ra sự tương đồng, ví dụ 'Life is often compared to a journey.' (Cuộc đời thường được so sánh với một cuộc hành trình). 'Compare with' được dùng khi muốn xem xét sự giống và khác nhau, ví dụ 'Compare the results of the two experiments with each other.' (So sánh kết quả của hai thí nghiệm với nhau). 'Compare against' được dùng khi so sánh để đánh giá hoặc xác định tiêu chuẩn, ví dụ 'The company's performance was compared against industry benchmarks.' (Hiệu suất của công ty được so sánh với các tiêu chuẩn của ngành).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.