compassion satisfaction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compassion satisfaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hài lòng có được từ khả năng hoàn thành tốt công việc, đặc biệt khi bạn đang giúp đỡ những người cần đến sự giúp đỡ.
Definition (English Meaning)
The pleasure you derive from being able to do your job well, particularly when you are helping people in need.
Ví dụ Thực tế với 'Compassion satisfaction'
-
"Despite the challenges, nurses often report high levels of compassion satisfaction."
"Mặc dù có nhiều thách thức, các y tá thường báo cáo mức độ hài lòng từ bi cao."
-
"Compassion satisfaction is a vital component of well-being for healthcare professionals."
"Sự hài lòng từ bi là một thành phần quan trọng của hạnh phúc đối với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe."
-
"Training programs aim to increase compassion satisfaction and reduce the risk of burnout among social workers."
"Các chương trình đào tạo nhằm mục đích tăng sự hài lòng từ bi và giảm nguy cơ kiệt sức ở các nhân viên xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compassion satisfaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compassion, satisfaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compassion satisfaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Compassion satisfaction" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến công việc chăm sóc người khác, ví dụ như y tá, bác sĩ, nhân viên xã hội, v.v. Nó đề cập đến cảm giác tích cực và thỏa mãn mà một người có được khi giúp đỡ và hỗ trợ những người đang gặp khó khăn. Nó khác với "burnout" (kiệt sức) và "compassion fatigue" (mệt mỏi từ bi), là những trải nghiệm tiêu cực liên quan đến công việc chăm sóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "from", nó nhấn mạnh nguồn gốc của sự hài lòng. Ví dụ: "They derive great compassion satisfaction *from* their work.". Khi sử dụng "with", nó mô tả sự kết nối giữa sự hài lòng và công việc. Ví dụ: "They felt compassion satisfaction *with* the improved patient outcomes."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compassion satisfaction'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nurses experience compassion satisfaction when they help patients recover.
|
Các y tá trải nghiệm sự hài lòng từ lòng trắc ẩn khi họ giúp bệnh nhân phục hồi. |
| Phủ định |
The social worker did not find compassion satisfaction in dealing with difficult cases.
|
Nhân viên xã hội không tìm thấy sự hài lòng từ lòng trắc ẩn khi giải quyết các trường hợp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Does providing comfort to grieving families bring you compassion satisfaction?
|
Việc mang lại sự an ủi cho những gia đình đang đau buồn có mang lại cho bạn sự hài lòng từ lòng trắc ẩn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her compassion satisfaction motivates her to continue working in the helping profession.
|
Sự hài lòng về lòng trắc ẩn thúc đẩy cô ấy tiếp tục làm việc trong ngành giúp đỡ người khác. |
| Phủ định |
Lack of compassion satisfaction can lead to burnout among healthcare workers.
|
Việc thiếu sự hài lòng về lòng trắc ẩn có thể dẫn đến kiệt sức ở nhân viên y tế. |
| Nghi vấn |
Does compassion satisfaction play a significant role in the well-being of social workers?
|
Liệu sự hài lòng về lòng trắc ẩn có đóng vai trò quan trọng trong hạnh phúc của nhân viên xã hội không? |