professional fulfillment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional fulfillment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác thỏa mãn và hài lòng có được từ sự nghiệp hoặc cuộc sống nghề nghiệp của một người.
Definition (English Meaning)
A sense of satisfaction and gratification derived from one's career or professional life.
Ví dụ Thực tế với 'Professional fulfillment'
-
"Many people seek professional fulfillment by pursuing careers that align with their values."
"Nhiều người tìm kiếm sự thỏa mãn trong công việc bằng cách theo đuổi những sự nghiệp phù hợp với các giá trị của họ."
-
"She found professional fulfillment in her role as a teacher."
"Cô ấy tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc của mình với vai trò là một giáo viên."
-
"The company is committed to helping its employees achieve professional fulfillment."
"Công ty cam kết giúp nhân viên đạt được sự thỏa mãn trong công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Professional fulfillment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fulfillment
- Adjective: professional
- Adverb: professionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Professional fulfillment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Professional fulfillment" nhấn mạnh đến sự hài lòng sâu sắc và ý nghĩa mà một người cảm nhận được từ công việc của họ, vượt xa mức lương hoặc vị trí. Nó liên quan đến việc cảm thấy có giá trị, được thử thách và có cơ hội phát triển trong sự nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "in" để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể mà sự thỏa mãn đến từ (ví dụ: professional fulfillment in teaching). Sử dụng "from" để chỉ nguồn gốc của sự thỏa mãn (ví dụ: professional fulfillment from helping others).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional fulfillment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.