(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vicarious traumatization
C1

vicarious traumatization

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổn thương tâm lý gián tiếp sang chấn gián tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vicarious traumatization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tổn thương tâm lý gián tiếp, là dư âm cảm xúc khi tiếp xúc với các sự kiện đau thương mà người khác trải qua. Nó thường xảy ra với những người làm việc với nạn nhân của các chấn thương tâm lý, chẳng hạn như nhà trị liệu, nhân viên xã hội và người ứng cứu đầu tiên.

Definition (English Meaning)

The emotional residue of exposure to traumatic events experienced by others. It is commonly experienced by individuals who work with victims of trauma, such as therapists, social workers, and first responders.

Ví dụ Thực tế với 'Vicarious traumatization'

  • "Therapists must be aware of the potential for vicarious traumatization and take steps to protect their own mental health."

    "Các nhà trị liệu phải nhận thức được khả năng bị tổn thương tâm lý gián tiếp và thực hiện các bước để bảo vệ sức khỏe tinh thần của chính họ."

  • "Social workers are at high risk for vicarious traumatization due to their constant exposure to clients who have experienced trauma."

    "Nhân viên xã hội có nguy cơ cao bị tổn thương tâm lý gián tiếp do liên tục tiếp xúc với những khách hàng đã trải qua chấn thương."

  • "Vicarious traumatization can lead to symptoms such as anxiety, depression, and difficulty sleeping."

    "Sự tổn thương tâm lý gián tiếp có thể dẫn đến các triệu chứng như lo lắng, trầm cảm và khó ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vicarious traumatization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vicarious traumatization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Công tác xã hội Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Vicarious traumatization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vicarious traumatization không giống như 'burnout'. Burnout là sự kiệt sức do làm việc quá sức, trong khi vicarious traumatization là do sự đồng cảm sâu sắc và tiếp xúc lặp đi lặp lại với nỗi đau của người khác. Nó khác với 'secondary traumatic stress' ở chỗ đề cập đến sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức và niềm tin của người chăm sóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by with

'Vicarious traumatization *from* exposure': nhấn mạnh nguồn gốc của chấn thương. 'Vicarious traumatization *by* working with victims': nhấn mạnh tác nhân gây ra chấn thương. 'Vicarious traumatization *with* symptoms': sử dụng hiếm gặp, chỉ việc đi kèm các triệu chứng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vicarious traumatization'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she listened to countless stories of abuse, the social worker experienced vicarious traumatization.
Bởi vì cô ấy đã nghe vô số câu chuyện về sự lạm dụng, nhân viên xã hội đã trải qua sự травматизация косвенная.
Phủ định
Although he worked with trauma victims for years, he didn't suffer vicarious traumatization because he had strong coping mechanisms.
Mặc dù anh ấy làm việc với các nạn nhân chấn thương nhiều năm, anh ấy không bị травматизация косвенная vì anh ấy có những cơ chế đối phó mạnh mẽ.
Nghi vấn
If therapists do not practice self-care, will they be more susceptible to vicarious traumatization?
Nếu các nhà trị liệu không thực hành tự chăm sóc bản thân, liệu họ có dễ bị травматизация косвенная hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Vicarious traumatization is a serious concern for social workers.
Sang chấn gián tiếp là một mối quan tâm nghiêm trọng đối với các nhân viên xã hội.
Phủ định
Does the training program not address vicarious traumatization?
Chương trình đào tạo có không đề cập đến sang chấn gián tiếp không?
Nghi vấn
Can exposure to traumatic stories lead to vicarious traumatization?
Việc tiếp xúc với những câu chuyện đau thương có thể dẫn đến sang chấn gián tiếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)