(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compatible
B2

compatible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tương thích hợp nhau ăn ý hợp cạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compatible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về máy móc hoặc thiết bị) có thể sử dụng cùng nhau, tương thích

Definition (English Meaning)

(of machines or pieces of equipment) able to be used together

Ví dụ Thực tế với 'Compatible'

  • "This operating system is compatible with most PCs."

    "Hệ điều hành này tương thích với hầu hết các máy tính cá nhân."

  • "Are those two pieces of software compatible?"

    "Hai phần mềm đó có tương thích không?"

  • "This printer is not compatible with my computer."

    "Máy in này không tương thích với máy tính của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compatible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Compatible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compatible' thường được dùng để chỉ khả năng hai hoặc nhiều vật thể, hệ thống, phần mềm,... có thể hoạt động tốt với nhau mà không gây ra xung đột hoặc lỗi. Khác với 'matching' chỉ sự tương đồng về hình thức, 'compatible' nhấn mạnh vào khả năng hoạt động chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Compatible with' dùng để chỉ cái gì đó tương thích với cái gì. Ví dụ: 'This software is compatible with Windows 10.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compatible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)