(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incompatible
B2

incompatible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tương thích khắc nhau không hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incompatible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tương thích, không hợp nhau, xung khắc; không thể cùng tồn tại hoặc hoạt động hiệu quả cùng nhau.

Definition (English Meaning)

So opposed in character as to be incapable of existing together.

Ví dụ Thực tế với 'Incompatible'

  • "The new software is incompatible with the older operating system."

    "Phần mềm mới không tương thích với hệ điều hành cũ."

  • "Their personalities were utterly incompatible."

    "Tính cách của họ hoàn toàn không hợp nhau."

  • "These two chemicals are incompatible and should not be mixed."

    "Hai hóa chất này không tương thích và không nên trộn lẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incompatible'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

antithetical(đối nghịch)
discordant(lạc điệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Incompatible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incompatible' thường được sử dụng để chỉ sự không hòa hợp giữa hai hoặc nhiều thứ, có thể là người, ý tưởng, hệ thống hoặc thiết bị. Nó nhấn mạnh sự khác biệt hoặc xung đột đến mức chúng không thể hoạt động tốt cùng nhau. Khác với 'different' (khác biệt) chỉ đơn thuần là sự không giống nhau, 'incompatible' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự xung đột và không thể hòa hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

‘Incompatible with’ dùng để chỉ cái gì đó không thể tồn tại hoặc hoạt động cùng với một thứ khác. ‘Incompatible to’ ít phổ biến hơn, đôi khi được dùng nhưng ‘incompatible with’ thường được ưu tiên hơn trong văn phong chính thức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incompatible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)