(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compensation claim
B2

compensation claim

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yêu cầu bồi thường đơn yêu cầu bồi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compensation claim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yêu cầu chính thức về việc thanh toán để bù đắp cho những tổn thất, thiệt hại hoặc thương tích.

Definition (English Meaning)

A formal request for payment to cover losses, damages, or injuries.

Ví dụ Thực tế với 'Compensation claim'

  • "She filed a compensation claim after the accident at work."

    "Cô ấy đã nộp đơn yêu cầu bồi thường sau vụ tai nạn tại nơi làm việc."

  • "The company received numerous compensation claims following the product recall."

    "Công ty đã nhận được rất nhiều yêu cầu bồi thường sau khi thu hồi sản phẩm."

  • "His compensation claim was rejected because he didn't have sufficient evidence."

    "Yêu cầu bồi thường của anh ấy đã bị từ chối vì anh ấy không có đủ bằng chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compensation claim'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compensation claim
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Compensation claim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, bảo hiểm hoặc bồi thường cho người lao động. Nó biểu thị một hành động chính thức để đòi bồi thường. 'Claim' ở đây mang nghĩa 'yêu cầu đòi quyền lợi'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'for' được dùng để chỉ mục đích của việc yêu cầu bồi thường (ví dụ: compensation claim for damages, compensation claim for injury).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compensation claim'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)