(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ damages
B2

damages

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

tiền bồi thường bồi thường thiệt hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damages'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiền bồi thường được yêu cầu hoặc присужденный trong tòa án để bù đắp cho tổn thất hoặc thiệt hại.

Definition (English Meaning)

Money claimed or awarded in court as compensation for loss or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Damages'

  • "The company was ordered to pay damages to the victims."

    "Công ty bị yêu cầu phải trả tiền bồi thường cho các nạn nhân."

  • "The court awarded her damages of $10,000."

    "Tòa án đã присужденный cho cô ấy khoản bồi thường 10.000 đô la."

  • "He is seeking damages for personal injury."

    "Anh ấy đang yêu cầu bồi thường cho thương tích cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Damages'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: damages
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Damages'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Damages’ luôn ở dạng số nhiều trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế khi đề cập đến tiền bồi thường. Sự khác biệt với ‘damage’ (số ít) là ‘damage’ chỉ sự tổn thất hoặc thiệt hại nói chung, còn ‘damages’ chỉ khoản tiền cụ thể được trả để bù đắp cho tổn thất đó. Ví dụ, 'The damage to the car was significant' (thiệt hại cho chiếc xe là đáng kể), nhưng 'He was awarded damages for the injury' (anh ta được присужденный tiền bồi thường cho chấn thương).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Damages for [something]’ chỉ khoản bồi thường cho một sự việc cụ thể. Ví dụ: 'damages for breach of contract' (bồi thường cho vi phạm hợp đồng). ‘Damages to [something]’ chỉ khoản bồi thường cho thiệt hại gây ra cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'damages to property' (bồi thường cho tài sản).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Damages'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had to pay significant damages after the accident.
Công ty đã phải trả một khoản bồi thường thiệt hại đáng kể sau vụ tai nạn.
Phủ định
The insurance company did not cover all the damages caused by the storm.
Công ty bảo hiểm không chi trả tất cả các thiệt hại do cơn bão gây ra.
Nghi vấn
Were the damages to the car extensive after the collision?
Thiệt hại cho chiếc xe có nghiêm trọng sau vụ va chạm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)