insurance claim
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurance claim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yêu cầu chính thức gửi đến công ty bảo hiểm để yêu cầu thanh toán dựa trên các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.
Definition (English Meaning)
A formal request to an insurance company asking for a payment based on the terms of the insurance policy.
Ví dụ Thực tế với 'Insurance claim'
-
"She filed an insurance claim after her car was damaged in the accident."
"Cô ấy đã nộp đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm sau khi xe của cô ấy bị hư hỏng trong vụ tai nạn."
-
"The insurance company rejected her claim because it was not covered under her policy."
"Công ty bảo hiểm đã từ chối yêu cầu bồi thường của cô ấy vì nó không nằm trong phạm vi bảo hiểm của hợp đồng."
-
"He submitted an insurance claim for the medical expenses incurred during his hospital stay."
"Anh ấy đã nộp đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm cho các chi phí y tế phát sinh trong thời gian nằm viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insurance claim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insurance claim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insurance claim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ hành động yêu cầu bồi thường hoặc bản thân yêu cầu đó. Nó bao gồm các chi tiết về sự kiện gây ra thiệt hại hoặc mất mát, và số tiền yêu cầu bồi thường. 'Claim' trong ngữ cảnh này nhấn mạnh quyền lợi được bồi thường theo hợp đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Claim for' dùng để chỉ yêu cầu bồi thường *cho* một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'claim for damage'). 'Claim against' dùng để chỉ yêu cầu bồi thường *đối với* ai đó hoặc một thực thể nào đó (ví dụ: 'claim against the insurance company').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurance claim'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To file an insurance claim after the accident seemed to be the only option.
|
Việc nộp đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm sau tai nạn dường như là lựa chọn duy nhất. |
| Phủ định |
He decided not to submit an insurance claim, hoping to resolve the issue privately.
|
Anh ấy quyết định không nộp đơn yêu cầu bồi thường bảo hiểm, hy vọng giải quyết vấn đề một cách riêng tư. |
| Nghi vấn |
Why did she choose not to pursue the insurance claim further?
|
Tại sao cô ấy chọn không theo đuổi yêu cầu bồi thường bảo hiểm thêm nữa? |