damage claim
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damage claim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yêu cầu bồi thường thiệt hại; một yêu cầu chính thức để được bồi thường cho thiệt hại hoặc mất mát.
Definition (English Meaning)
A formal request for compensation for damage or loss.
Ví dụ Thực tế với 'Damage claim'
-
"He filed a damage claim with his insurance company after the car accident."
"Anh ấy đã nộp yêu cầu bồi thường thiệt hại cho công ty bảo hiểm của mình sau vụ tai nạn xe hơi."
-
"The company received numerous damage claims after the storm."
"Công ty đã nhận được nhiều yêu cầu bồi thường thiệt hại sau cơn bão."
-
"She is pursuing a damage claim against the construction company for the faulty work."
"Cô ấy đang theo đuổi một yêu cầu bồi thường thiệt hại chống lại công ty xây dựng vì công việc sai sót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Damage claim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: damage claim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Damage claim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo hiểm, tai nạn, hoặc các tình huống pháp lý mà một bên yêu cầu bồi thường từ bên khác vì thiệt hại đã gây ra. Nó nhấn mạnh tính chất chính thức của yêu cầu bồi thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng để chỉ rõ loại thiệt hại hoặc tổn thất được yêu cầu bồi thường (ví dụ: a damage claim for property damage). 'against' được sử dụng để chỉ bên mà yêu cầu bồi thường được đưa ra (ví dụ: a damage claim against the company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Damage claim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.