(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competitive environment
B2

competitive environment

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

môi trường cạnh tranh bối cảnh cạnh tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitive environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường làm việc hoặc tình huống mà mọi người hoặc các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau.

Definition (English Meaning)

A workplace or situation in which people or businesses compete with each other.

Ví dụ Thực tế với 'Competitive environment'

  • "The company thrives in a competitive environment by constantly innovating."

    "Công ty phát triển mạnh trong một môi trường cạnh tranh bằng cách không ngừng đổi mới."

  • "New businesses often struggle to survive in a competitive environment."

    "Các doanh nghiệp mới thường gặp khó khăn để tồn tại trong một môi trường cạnh tranh."

  • "A competitive environment can drive innovation and efficiency."

    "Một môi trường cạnh tranh có thể thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competitive environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cutthroat environment(môi trường cạnh tranh khốc liệt)
challenging environment(môi trường đầy thách thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

collaborative environment(môi trường hợp tác)
cooperative environment(môi trường hợp tác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Competitive environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một bối cảnh mà sự thành công đòi hỏi nỗ lực, sự đổi mới và đôi khi là cả sự hiếu thắng. Nó có thể mang cả ý nghĩa tích cực (thúc đẩy sự phát triển) lẫn tiêu cực (gây căng thẳng, áp lực). Nên phân biệt với 'a supportive environment' (môi trường hỗ trợ) và 'a collaborative environment' (môi trường hợp tác).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' thường được dùng để chỉ sự hiện diện của cạnh tranh: 'We operate in a highly competitive environment.' ('within' có thể được dùng để chỉ sự cạnh tranh bên trong một tổ chức: 'There's a competitive environment within the team.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitive environment'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which operates in a competitive environment, offers excellent career opportunities.
Công ty, hoạt động trong một môi trường cạnh tranh, mang đến những cơ hội nghề nghiệp tuyệt vời.
Phủ định
The startup, which is not prepared for the competitive environment, will likely fail.
Công ty khởi nghiệp, mà không chuẩn bị cho môi trường cạnh tranh, có khả năng sẽ thất bại.
Nghi vấn
Is this the industry, where the competitive environment drives innovation?
Đây có phải là ngành công nghiệp, nơi môi trường cạnh tranh thúc đẩy sự đổi mới?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had thrived in a competitive environment before the new regulations were implemented.
Công ty đã phát triển mạnh mẽ trong một môi trường cạnh tranh trước khi các quy định mới được thực thi.
Phủ định
They had not anticipated such a competitive environment before launching their startup.
Họ đã không lường trước một môi trường cạnh tranh như vậy trước khi ra mắt công ty khởi nghiệp của mình.
Nghi vấn
Had the students ever faced such a competitive environment prior to the national exam?
Liệu các sinh viên đã từng đối mặt với một môi trường cạnh tranh như vậy trước kỳ thi quốc gia chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)