competitive environment
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitive environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường làm việc hoặc tình huống mà mọi người hoặc các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau.
Definition (English Meaning)
A workplace or situation in which people or businesses compete with each other.
Ví dụ Thực tế với 'Competitive environment'
-
"The company thrives in a competitive environment by constantly innovating."
"Công ty phát triển mạnh trong một môi trường cạnh tranh bằng cách không ngừng đổi mới."
-
"New businesses often struggle to survive in a competitive environment."
"Các doanh nghiệp mới thường gặp khó khăn để tồn tại trong một môi trường cạnh tranh."
-
"A competitive environment can drive innovation and efficiency."
"Một môi trường cạnh tranh có thể thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competitive environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environment
- Adjective: competitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competitive environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một bối cảnh mà sự thành công đòi hỏi nỗ lực, sự đổi mới và đôi khi là cả sự hiếu thắng. Nó có thể mang cả ý nghĩa tích cực (thúc đẩy sự phát triển) lẫn tiêu cực (gây căng thẳng, áp lực). Nên phân biệt với 'a supportive environment' (môi trường hỗ trợ) và 'a collaborative environment' (môi trường hợp tác).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ sự hiện diện của cạnh tranh: 'We operate in a highly competitive environment.' ('within' có thể được dùng để chỉ sự cạnh tranh bên trong một tổ chức: 'There's a competitive environment within the team.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitive environment'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which operates in a competitive environment, offers excellent career opportunities.
|
Công ty, hoạt động trong một môi trường cạnh tranh, mang đến những cơ hội nghề nghiệp tuyệt vời. |
| Phủ định |
The startup, which is not prepared for the competitive environment, will likely fail.
|
Công ty khởi nghiệp, mà không chuẩn bị cho môi trường cạnh tranh, có khả năng sẽ thất bại. |
| Nghi vấn |
Is this the industry, where the competitive environment drives innovation?
|
Đây có phải là ngành công nghiệp, nơi môi trường cạnh tranh thúc đẩy sự đổi mới? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had thrived in a competitive environment before the new regulations were implemented.
|
Công ty đã phát triển mạnh mẽ trong một môi trường cạnh tranh trước khi các quy định mới được thực thi. |
| Phủ định |
They had not anticipated such a competitive environment before launching their startup.
|
Họ đã không lường trước một môi trường cạnh tranh như vậy trước khi ra mắt công ty khởi nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Had the students ever faced such a competitive environment prior to the national exam?
|
Liệu các sinh viên đã từng đối mặt với một môi trường cạnh tranh như vậy trước kỳ thi quốc gia chưa? |