(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competitive
B2

competitive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tính cạnh tranh cạnh tranh có khả năng cạnh tranh đầy tính cạnh tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc có đặc điểm cạnh tranh.

Definition (English Meaning)

Relating to or characterized by competition.

Ví dụ Thực tế với 'Competitive'

  • "The job market is very competitive these days."

    "Thị trường việc làm ngày nay rất cạnh tranh."

  • "She is a very competitive athlete."

    "Cô ấy là một vận động viên rất cạnh tranh."

  • "They offered a competitive price."

    "Họ đưa ra một mức giá cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

market(thị trường)
advantage(lợi thế)
strategy(chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Competitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'competitive' thường được sử dụng để mô tả các cá nhân, công ty, hoặc thị trường có sự cạnh tranh cao. Nó nhấn mạnh nỗ lực để giành chiến thắng, thành công, hoặc đạt được mục tiêu trước những người khác. 'Competitive' mang ý nghĩa tích cực khi nó thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu dẫn đến hành vi không công bằng hoặc gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for in

'- Competitive with': Cạnh tranh với ai/cái gì. Ví dụ: 'Our company is competitive with other leading brands'. '- Competitive for': Cạnh tranh để đạt được cái gì. Ví dụ: 'They are competitive for the top position'. '- Competitive in': Cạnh tranh trong lĩnh vực gì. Ví dụ: 'The market is very competitive in this sector'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)