(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collaborative environment
B2

collaborative environment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường cộng tác môi trường làm việc nhóm môi trường hợp tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collaborative environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường làm việc hoặc không gian nơi các cá nhân làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung, được đặc trưng bởi trách nhiệm chung, giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau.

Definition (English Meaning)

A workplace or setting where individuals work together towards a common goal, characterized by shared responsibility, open communication, and mutual respect.

Ví dụ Thực tế với 'Collaborative environment'

  • "The company fosters a collaborative environment where employees are encouraged to share ideas."

    "Công ty nuôi dưỡng một môi trường hợp tác, nơi nhân viên được khuyến khích chia sẻ ý tưởng."

  • "Creating a collaborative environment is crucial for successful project management."

    "Tạo ra một môi trường hợp tác là rất quan trọng để quản lý dự án thành công."

  • "Students learn better in a collaborative environment where they can support each other."

    "Học sinh học tốt hơn trong một môi trường hợp tác, nơi họ có thể hỗ trợ lẫn nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collaborative environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cooperative environment(môi trường hợp tác)
team-oriented atmosphere(bầu không khí định hướng theo nhóm)

Trái nghĩa (Antonyms)

competitive environment(môi trường cạnh tranh)
isolated workspace(không gian làm việc cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

teamwork(làm việc nhóm)
communication(giao tiếp)
innovation(đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Collaborative environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm "collaborative environment" nhấn mạnh sự tương tác và phối hợp tích cực giữa các thành viên. Nó vượt xa việc chỉ làm việc cạnh nhau mà bao gồm việc chia sẻ kiến thức, kỹ năng và nguồn lực để đạt được kết quả tốt hơn. So với "cooperative environment", "collaborative" mang tính chủ động và đồng sáng tạo cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

"in a collaborative environment" được dùng để chỉ sự tồn tại và hoạt động của sự hợp tác trong môi trường đó. "within a collaborative environment" tương tự, nhưng có thể ám chỉ một phần nhỏ hơn hoặc một khía cạnh cụ thể của môi trường lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collaborative environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)