challenging environment
Tính từ (challenging)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenging environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó khăn theo cách kiểm tra khả năng và sự quyết tâm của bạn.
Definition (English Meaning)
Difficult in a way that tests your ability and determination.
Ví dụ Thực tế với 'Challenging environment'
-
"Working in a challenging environment can be very rewarding."
"Làm việc trong một môi trường đầy thử thách có thể rất bổ ích."
-
"She thrives in a challenging environment."
"Cô ấy phát triển mạnh trong một môi trường đầy thử thách."
-
"The company offers a challenging environment for its employees."
"Công ty mang đến một môi trường đầy thử thách cho nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Challenging environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environment
- Verb: challenge
- Adjective: challenging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Challenging environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Challenging mang sắc thái tích cực hơn difficult. Nó ngụ ý rằng khó khăn là cơ hội để phát triển và học hỏi. So sánh với 'difficult' chỉ đơn thuần là khó khăn mà không nhất thiết mang lại lợi ích. 'Demanding' cũng tương tự nhưng nhấn mạnh vào yêu cầu cao về nỗ lực và kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Challenging for someone' nghĩa là tạo ra thử thách cho ai đó. Ví dụ: 'The new project is challenging for the team.' (Dự án mới là một thử thách cho đội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenging environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.