(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ challenging environment
B2

challenging environment

Tính từ (challenging)

Nghĩa tiếng Việt

môi trường đầy thử thách môi trường nhiều thách thức môi trường khắc nghiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenging environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó khăn theo cách kiểm tra khả năng và sự quyết tâm của bạn.

Definition (English Meaning)

Difficult in a way that tests your ability and determination.

Ví dụ Thực tế với 'Challenging environment'

  • "Working in a challenging environment can be very rewarding."

    "Làm việc trong một môi trường đầy thử thách có thể rất bổ ích."

  • "She thrives in a challenging environment."

    "Cô ấy phát triển mạnh trong một môi trường đầy thử thách."

  • "The company offers a challenging environment for its employees."

    "Công ty mang đến một môi trường đầy thử thách cho nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Challenging environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

demanding environment(môi trường đòi hỏi cao)
stimulating environment(môi trường kích thích)
rigorous environment(môi trường khắt khe)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy environment(môi trường dễ dàng)
comfortable environment(môi trường thoải mái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Challenging environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Challenging mang sắc thái tích cực hơn difficult. Nó ngụ ý rằng khó khăn là cơ hội để phát triển và học hỏi. So sánh với 'difficult' chỉ đơn thuần là khó khăn mà không nhất thiết mang lại lợi ích. 'Demanding' cũng tương tự nhưng nhấn mạnh vào yêu cầu cao về nỗ lực và kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Challenging for someone' nghĩa là tạo ra thử thách cho ai đó. Ví dụ: 'The new project is challenging for the team.' (Dự án mới là một thử thách cho đội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenging environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)