competitively priced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitively priced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bán với một mức giá hấp dẫn so với giá của những thứ tương tự khác.
Definition (English Meaning)
offered at a price that is attractive compared with the prices of other things of the same type
Ví dụ Thực tế với 'Competitively priced'
-
"The new smartphone is competitively priced to attract a wider customer base."
"Điện thoại thông minh mới có giá cạnh tranh để thu hút một lượng lớn khách hàng hơn."
-
"Our products are all competitively priced and of the highest quality."
"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giá cạnh tranh và chất lượng cao nhất."
-
"This service is competitively priced compared to other similar services in the area."
"Dịch vụ này có giá cạnh tranh so với các dịch vụ tương tự khác trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competitively priced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: competitive
- Adverb: competitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competitively priced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'competitively priced' được sử dụng để mô tả một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá cạnh tranh trên thị trường. Nó ngụ ý rằng giá của sản phẩm đó được đặt sao cho nó hấp dẫn đối với người mua so với các lựa chọn khác. Sự cạnh tranh có thể đến từ chất lượng tương đương với giá thấp hơn, hoặc chất lượng cao hơn với giá tương đương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'at' để chỉ mức giá cụ thể: 'competitively priced at $X'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitively priced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.