well-priced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-priced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có giá trị tốt so với giá; được định giá hợp lý hoặc hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
Having a good value for the price; reasonably or attractively priced.
Ví dụ Thực tế với 'Well-priced'
-
"This laptop is well-priced for its features."
"Chiếc máy tính xách tay này có giá tốt so với các tính năng của nó."
-
"The apartments in this building are well-priced compared to others in the area."
"Các căn hộ trong tòa nhà này có giá tốt so với những căn hộ khác trong khu vực."
-
"We found a well-priced hotel near the beach."
"Chúng tôi đã tìm thấy một khách sạn giá tốt gần bãi biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-priced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-priced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-priced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'well-priced' thường được sử dụng để mô tả sản phẩm, dịch vụ hoặc bất động sản có giá cả cạnh tranh và đáng đồng tiền bát gạo. Nó ngụ ý rằng người mua nhận được một món hời hoặc giá trị tốt cho số tiền họ bỏ ra. Khác với 'cheap' (rẻ), 'well-priced' không mang ý nghĩa tiêu cực về chất lượng kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-priced'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the product is well-priced, customers will buy it.
|
Nếu sản phẩm được định giá tốt, khách hàng sẽ mua nó. |
| Phủ định |
If the product isn't well-priced, sales will decrease.
|
Nếu sản phẩm không được định giá tốt, doanh số sẽ giảm. |
| Nghi vấn |
Will the items sell well if they are well-priced?
|
Liệu các mặt hàng có bán chạy nếu chúng được định giá tốt không? |