(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incompleteness
C1

incompleteness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không đầy đủ sự thiếu hoàn chỉnh tính bất toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incompleteness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện không đầy đủ; sự thiếu hoàn chỉnh.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being incomplete; the lack of completeness.

Ví dụ Thực tế với 'Incompleteness'

  • "The incompleteness of the information made it difficult to draw a conclusion."

    "Sự thiếu đầy đủ của thông tin khiến cho việc đưa ra kết luận trở nên khó khăn."

  • "The report highlighted the incompleteness of the company's environmental impact assessment."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự thiếu hoàn chỉnh trong đánh giá tác động môi trường của công ty."

  • "Gödel's incompleteness theorems revolutionized our understanding of mathematical systems."

    "Các định lý bất toàn Gödel đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về các hệ thống toán học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incompleteness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incompleteness
  • Adjective: incomplete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deficiency(sự thiếu hụt)
insufficiency(sự không đủ)
imperfection(sự không hoàn hảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Incompleteness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Incompleteness thường được dùng để chỉ một trạng thái mà một cái gì đó thiếu các bộ phận cần thiết, hoặc chưa hoàn thành về mặt chức năng, cấu trúc, hoặc thông tin. Trong toán học, nó liên quan đến việc một hệ thống tiên đề không thể chứng minh tất cả các mệnh đề đúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Incompleteness of’ thường được dùng để chỉ sự thiếu hoàn thiện của một đối tượng cụ thể, ví dụ: 'incompleteness of the data'. ‘Incompleteness in’ thường dùng để chỉ sự thiếu hoàn thiện trong một hệ thống hoặc lĩnh vực nào đó, ví dụ: 'incompleteness in the theory'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incompleteness'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The incompleteness of the data made the analysis unreliable.
Sự không đầy đủ của dữ liệu khiến cho việc phân tích trở nên không đáng tin cậy.
Phủ định
The report does not address the incompleteness of the findings.
Báo cáo không đề cập đến sự thiếu sót của các phát hiện.
Nghi vấn
What caused the incompleteness of the project?
Điều gì gây ra sự chưa hoàn thiện của dự án?
(Vị trí vocab_tab4_inline)