(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complex design
B2

complex design

Tính từ (complex)

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế phức tạp bản thiết kế phức tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complex design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao gồm nhiều bộ phận khác nhau và liên kết với nhau, phức tạp.

Definition (English Meaning)

Consisting of many different and connected parts.

Ví dụ Thực tế với 'Complex design'

  • "The software has a complex design."

    "Phần mềm có một thiết kế phức tạp."

  • "The new bridge has a complex design to withstand strong winds."

    "Cây cầu mới có một thiết kế phức tạp để chịu được gió mạnh."

  • "The company invested in developing a complex design for their new product."

    "Công ty đã đầu tư vào việc phát triển một thiết kế phức tạp cho sản phẩm mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complex design'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple design(thiết kế đơn giản)
basic design(thiết kế cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế Kỹ thuật Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Complex design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'complex' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó khó hiểu, khó giải quyết hoặc có nhiều yếu tố chồng chéo. Nó khác với 'complicated' ở chỗ 'complicated' thường mang ý nghĩa rắc rối và khó khăn hơn trong khi 'complex' nhấn mạnh vào sự đa dạng và liên kết của các yếu tố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'complex in' được dùng để chỉ ra sự phức tạp trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'The design is complex in its details'. 'complex to' được dùng để chỉ ra một cái gì đó khó khăn hoặc phức tạp đối với một đối tượng nào đó. Ví dụ: 'The design is complex to implement'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complex design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)