(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complex language
C1

complex language

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ phức tạp thứ tiếng phức tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complex language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu hoặc phân tích do ngữ pháp, từ vựng hoặc cấu trúc của nó.

Definition (English Meaning)

A language that is intricate and difficult to understand or analyze due to its grammar, vocabulary, or structure.

Ví dụ Thực tế với 'Complex language'

  • "Ancient Greek is considered a complex language due to its intricate grammar."

    "Tiếng Hy Lạp cổ đại được coi là một ngôn ngữ phức tạp do ngữ pháp phức tạp của nó."

  • "Understanding the nuances of a complex language requires years of dedicated study."

    "Để hiểu được sắc thái của một ngôn ngữ phức tạp đòi hỏi nhiều năm học tập chuyên cần."

  • "Computer programming languages are often complex languages with strict rules."

    "Các ngôn ngữ lập trình máy tính thường là những ngôn ngữ phức tạp với các quy tắc nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complex language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: complex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple language(ngôn ngữ đơn giản)
basic language(ngôn ngữ cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Complex language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các ngôn ngữ có nhiều quy tắc ngữ pháp, cấu trúc câu phức tạp, hoặc từ vựng chuyên ngành. Nó khác với "simple language", vốn dễ học và sử dụng hơn. 'Complex' ở đây không mang nghĩa tiêu cực, mà chỉ đơn thuần mô tả độ phức tạp về mặt cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complex language'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)