(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sophisticated language
C1

sophisticated language

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ tinh vi ngôn ngữ phức tạp văn phong trau chuốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sophisticated language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phức tạp hoặc tinh vi.

Definition (English Meaning)

Complex or intricate.

Ví dụ Thực tế với 'Sophisticated language'

  • "The professor used sophisticated language to explain the complex theory."

    "Giáo sư đã sử dụng ngôn ngữ phức tạp để giải thích lý thuyết phức tạp."

  • "The author's sophisticated language made the novel a challenging but rewarding read."

    "Ngôn ngữ tinh tế của tác giả đã làm cho cuốn tiểu thuyết trở thành một tác phẩm khó đọc nhưng đáng đọc."

  • "Lawyers need to use sophisticated language to argue their cases effectively."

    "Luật sư cần sử dụng ngôn ngữ phức tạp để tranh luận vụ án của họ một cách hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sophisticated language'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple language(ngôn ngữ đơn giản)
basic language(ngôn ngữ cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Sophisticated language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về 'sophisticated language', nó thường ám chỉ ngôn ngữ được sử dụng một cách uyển chuyển, thể hiện trình độ cao về kiến thức và khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp. Nó có thể bao gồm việc sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, từ ngữ trừu tượng và lối diễn đạt bóng bẩy. Khác với 'simple language' (ngôn ngữ đơn giản) hoặc 'basic language' (ngôn ngữ cơ bản), 'sophisticated language' hướng tới sự trau chuốt, tinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sophisticated language'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)