sophisticated language
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sophisticated language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phức tạp hoặc tinh vi.
Definition (English Meaning)
Complex or intricate.
Ví dụ Thực tế với 'Sophisticated language'
-
"The professor used sophisticated language to explain the complex theory."
"Giáo sư đã sử dụng ngôn ngữ phức tạp để giải thích lý thuyết phức tạp."
-
"The author's sophisticated language made the novel a challenging but rewarding read."
"Ngôn ngữ tinh tế của tác giả đã làm cho cuốn tiểu thuyết trở thành một tác phẩm khó đọc nhưng đáng đọc."
-
"Lawyers need to use sophisticated language to argue their cases effectively."
"Luật sư cần sử dụng ngôn ngữ phức tạp để tranh luận vụ án của họ một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sophisticated language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sophisticated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sophisticated language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về 'sophisticated language', nó thường ám chỉ ngôn ngữ được sử dụng một cách uyển chuyển, thể hiện trình độ cao về kiến thức và khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp. Nó có thể bao gồm việc sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, từ ngữ trừu tượng và lối diễn đạt bóng bẩy. Khác với 'simple language' (ngôn ngữ đơn giản) hoặc 'basic language' (ngôn ngữ cơ bản), 'sophisticated language' hướng tới sự trau chuốt, tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sophisticated language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.