(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intricate language
C1

intricate language

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ phức tạp ngôn ngữ tinh vi hệ thống ngôn ngữ phức tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intricate language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phức tạp, rắc rối, có nhiều chi tiết nhỏ hoặc bộ phận liên kết với nhau một cách tinh vi.

Definition (English Meaning)

Containing many small parts or details that all work or fit together

Ví dụ Thực tế với 'Intricate language'

  • "The intricate language of legal documents often requires specialized knowledge to interpret."

    "Ngôn ngữ phức tạp của các văn bản pháp lý thường đòi hỏi kiến thức chuyên môn để giải thích."

  • "The intricate language used in poetry can be difficult to understand."

    "Ngôn ngữ phức tạp được sử dụng trong thơ ca có thể khó hiểu."

  • "The software uses an intricate language to control the robot's movements."

    "Phần mềm sử dụng một ngôn ngữ phức tạp để điều khiển chuyển động của robot."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intricate language'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

complex(phức tạp)
complicated(rắc rối, phức tạp)
sophisticated(tinh vi, phức tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple(đơn giản)
straightforward(dễ hiểu, đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Ngôn ngữ học ứng dụng

Ghi chú Cách dùng 'Intricate language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'intricate' thường được sử dụng để mô tả những hệ thống, thiết kế, hoặc quy trình phức tạp, đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn thận để hiểu rõ. Khác với 'complex' (phức tạp) mang nghĩa chung hơn, 'intricate' nhấn mạnh vào sự tinh vi và nhiều chi tiết đan xen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intricate language'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)