intricate language
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intricate language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phức tạp, rắc rối, có nhiều chi tiết nhỏ hoặc bộ phận liên kết với nhau một cách tinh vi.
Definition (English Meaning)
Containing many small parts or details that all work or fit together
Ví dụ Thực tế với 'Intricate language'
-
"The intricate language of legal documents often requires specialized knowledge to interpret."
"Ngôn ngữ phức tạp của các văn bản pháp lý thường đòi hỏi kiến thức chuyên môn để giải thích."
-
"The intricate language used in poetry can be difficult to understand."
"Ngôn ngữ phức tạp được sử dụng trong thơ ca có thể khó hiểu."
-
"The software uses an intricate language to control the robot's movements."
"Phần mềm sử dụng một ngôn ngữ phức tạp để điều khiển chuyển động của robot."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intricate language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intricate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intricate language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'intricate' thường được sử dụng để mô tả những hệ thống, thiết kế, hoặc quy trình phức tạp, đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn thận để hiểu rõ. Khác với 'complex' (phức tạp) mang nghĩa chung hơn, 'intricate' nhấn mạnh vào sự tinh vi và nhiều chi tiết đan xen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intricate language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.