(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intricacies
C1

intricacies

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phức tạp những chi tiết phức tạp sự rắc rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intricacies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những chi tiết phức tạp; những đặc điểm công phu hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

Complex details; elaborate or difficult features.

Ví dụ Thực tế với 'Intricacies'

  • "The intricacies of the plot were revealed slowly."

    "Những chi tiết phức tạp của cốt truyện được hé lộ một cách chậm rãi."

  • "Understanding the intricacies of the human brain is a major scientific challenge."

    "Hiểu được sự phức tạp của bộ não con người là một thách thức khoa học lớn."

  • "She enjoyed exploring the intricacies of the old city's architecture."

    "Cô ấy thích khám phá sự phức tạp trong kiến trúc của thành phố cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intricacies'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplicity(sự đơn giản)
ease(sự dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Intricacies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Intricacies' thường được sử dụng để mô tả những khía cạnh phức tạp, khó hiểu hoặc tinh vi của một vấn đề, một hệ thống, hoặc một tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh sự phức tạp và cần thiết phải chú ý đến từng chi tiết nhỏ. So sánh với 'complexities', 'intricacies' mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự tinh vi và có thể là khó khăn trong việc nắm bắt hoặc giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ ra những chi tiết phức tạp thuộc về một cái gì đó lớn hơn (ví dụ: 'the intricacies of the tax system'). 'in' thường được sử dụng để chỉ ra sự tham gia hoặc sự tồn tại của sự phức tạp trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'the intricacies in international relations').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intricacies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)