(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuances
C1

nuances

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sắc thái sự tinh tế ý vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sắc thái, một sự khác biệt tinh tế về ý nghĩa, cách diễn đạt hoặc âm thanh.

Definition (English Meaning)

A subtle difference in or shade of meaning, expression, or sound.

Ví dụ Thực tế với 'Nuances'

  • "He was familiar with the nuances of the local dialect."

    "Anh ấy quen thuộc với những sắc thái của phương ngữ địa phương."

  • "The painter captured the subtle nuances of light and shadow."

    "Người họa sĩ đã nắm bắt được những sắc thái tinh tế của ánh sáng và bóng tối."

  • "Understanding the nuances of the law is crucial for lawyers."

    "Việc hiểu rõ những sắc thái của luật pháp là rất quan trọng đối với các luật sư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuances'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

intricacy(sự phức tạp)
delicacy(sự tinh xảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Nuances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nuance' thường được dùng để chỉ những khác biệt rất nhỏ mà có thể quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh sự tinh tế và cần sự nhạy bén để nhận ra. Khác với 'difference' (sự khác biệt) chung chung, 'nuance' chỉ ra sự khác biệt nhỏ nhặt nhưng có ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Nuance of' thường được sử dụng để chỉ sắc thái của một cái gì đó (ví dụ: nuance of meaning). 'Nuance in' được sử dụng để chỉ sắc thái trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: nuance in her voice).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuances'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't pay attention, you miss the nuances in his performance.
Nếu bạn không chú ý, bạn sẽ bỏ lỡ những sắc thái tinh tế trong màn trình diễn của anh ấy.
Phủ định
When a child is too young, he doesn't understand the nuances of sarcasm.
Khi một đứa trẻ còn quá nhỏ, nó không hiểu được những sắc thái của sự mỉa mai.
Nghi vấn
If a language is not your native tongue, do you always grasp the nuances?
Nếu một ngôn ngữ không phải là tiếng mẹ đẻ của bạn, bạn có luôn nắm bắt được những sắc thái của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)