(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entanglement
C1

entanglement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vướng mắc sự dính líu tương quan lượng tử mối quan hệ phức tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entanglement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị vướng mắc, dính líu; một mối quan hệ hoặc tình huống phức tạp hoặc gây khó xử.

Definition (English Meaning)

The state of being entangled or involved; a complicated or compromising relationship or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Entanglement'

  • "His entanglement in the scandal ruined his career."

    "Sự vướng mắc của anh ta vào vụ bê bối đã hủy hoại sự nghiệp của anh ta."

  • "The country tried to avoid entanglement in foreign wars."

    "Đất nước cố gắng tránh vướng vào các cuộc chiến tranh nước ngoài."

  • "The entanglement of the two businesses led to legal battles."

    "Sự vướng mắc của hai doanh nghiệp dẫn đến các cuộc chiến pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entanglement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

complication(sự phức tạp)
involvement(sự dính líu)
complex relationship(mối quan hệ phức tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

detachment(sự tách rời)
freedom(sự tự do)
simplicity(sự đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học Mối quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Entanglement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Entanglement thường mang nghĩa tiêu cực về sự vướng mắc, khó gỡ rối. Khác với 'connection' (kết nối) chỉ sự liên hệ đơn thuần, entanglement nhấn mạnh sự phức tạp và khó khăn trong mối liên hệ đó. Trong vật lý lượng tử, 'entanglement' mang một ý nghĩa hoàn toàn khác, chỉ sự liên kết lượng tử giữa các hạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in entanglement: chỉ sự vướng mắc trong một tình huống, sự kiện cụ thể. with entanglement: chỉ sự vướng mắc với một người, vật, hoặc khái niệm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entanglement'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies formed an entanglement that benefited both.
Hai công ty tạo thành một sự ràng buộc mang lại lợi ích cho cả hai.
Phủ định
Why didn't she become entangled in that conflict?
Tại sao cô ấy không bị vướng vào cuộc xung đột đó?
Nghi vấn
What caused the entanglement of seaweed on the boat's propeller?
Điều gì gây ra sự vướng víu của rong biển vào chân vịt của thuyền?
(Vị trí vocab_tab4_inline)