(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ symphony
B2

symphony

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao hưởng bản giao hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symphony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác phẩm âm nhạc phức tạp dành cho dàn nhạc giao hưởng đầy đủ, thường có bốn chương, ít nhất một trong số đó thường ở dạng sonata.

Definition (English Meaning)

An elaborate musical composition for full orchestra, typically in four movements, at least one of which is usually in sonata form.

Ví dụ Thực tế với 'Symphony'

  • "Beethoven's Fifth Symphony is one of the most famous pieces of classical music."

    "Bản giao hưởng số 5 của Beethoven là một trong những tác phẩm âm nhạc cổ điển nổi tiếng nhất."

  • "The concert concluded with a rousing performance of Tchaikovsky's Sixth Symphony."

    "Buổi hòa nhạc kết thúc với một màn trình diễn đầy hứng khởi Bản giao hưởng số 6 của Tchaikovsky."

  • "The chef created a symphony of flavors in the dish."

    "Đầu bếp đã tạo ra một bản giao hưởng hương vị trong món ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Symphony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: symphony
  • Adjective: symphonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

orchestra(dàn nhạc giao hưởng)
movement(chương (trong bản giao hưởng))
sonata(sonata)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Symphony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Symphony thường mang ý nghĩa một tác phẩm âm nhạc lớn, trang trọng và phức tạp, đòi hỏi kỹ năng cao của cả người soạn nhạc và người biểu diễn. Khác với 'concerto' (concerto), symphony thường không có nhạc cụ độc tấu nổi bật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Được dùng để chỉ chương hoặc phần cụ thể của một bản giao hưởng (ví dụ: 'the slow movement in the symphony'). of: Được dùng để chỉ tác giả hoặc mô tả bản giao hưởng (ví dụ: 'a symphony of Beethoven').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Symphony'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he was initially skeptical, he began to appreciate the symphony after listening to it several times.
Mặc dù ban đầu anh ấy hoài nghi, anh ấy bắt đầu đánh giá cao bản giao hưởng sau khi nghe nó nhiều lần.
Phủ định
Because the acoustics were poor, we didn't enjoy the symphonic performance as much as we had hoped.
Vì âm thanh kém, chúng tôi không thích buổi biểu diễn giao hưởng nhiều như chúng tôi đã hy vọng.
Nghi vấn
Even though it was late, did you stay until the end of the symphony because you found it captivating?
Mặc dù đã muộn, bạn có ở lại đến cuối bản giao hưởng vì bạn thấy nó hấp dẫn không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra performed a beautiful symphony last night.
Dàn nhạc đã trình diễn một bản giao hưởng tuyệt đẹp tối qua.
Phủ định
This is not a symphony; it's just a collection of disjointed musical phrases.
Đây không phải là một bản giao hưởng; nó chỉ là một tập hợp các cụm nhạc rời rạc.
Nghi vấn
Have you ever listened to Beethoven's Fifth Symphony?
Bạn đã bao giờ nghe bản giao hưởng số 5 của Beethoven chưa?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The concert was magnificent: the orchestra played a moving symphony.
Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời: dàn nhạc đã chơi một bản giao hưởng cảm động.
Phủ định
The composer didn't finish his masterpiece: he abandoned the symphony halfway through.
Nhà soạn nhạc đã không hoàn thành kiệt tác của mình: ông ấy đã bỏ dở bản giao hưởng giữa chừng.
Nghi vấn
Did you enjoy the performance: was the symphony well-received by the audience?
Bạn có thích buổi biểu diễn không: bản giao hưởng có được khán giả đón nhận không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Listen to the symphony with your heart.
Hãy lắng nghe bản giao hưởng bằng cả trái tim.
Phủ định
Don't dismiss the symphony as boring before you've truly heard it.
Đừng vội cho rằng bản giao hưởng nhàm chán trước khi bạn thực sự nghe nó.
Nghi vấn
Please, conduct the symphonic orchestra with passion.
Làm ơn, hãy chỉ huy dàn nhạc giao hưởng bằng đam mê.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The symphony is playing tonight at the concert hall.
Bản giao hưởng sẽ được trình diễn tối nay tại nhà hát.
Phủ định
The symphony was not well-received by the critics.
Bản giao hưởng không được các nhà phê bình đón nhận.
Nghi vấn
Is the symphony conducted by a famous maestro?
Bản giao hưởng có được chỉ huy bởi một nhạc trưởng nổi tiếng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert ends, the orchestra will have performed the entire symphony.
Vào thời điểm buổi hòa nhạc kết thúc, dàn nhạc sẽ đã trình diễn toàn bộ bản giao hưởng.
Phủ định
By next year, the composer won't have finished writing the symphonic poem.
Đến năm sau, nhà soạn nhạc sẽ chưa hoàn thành việc viết bài thơ giao hưởng.
Nghi vấn
Will the audience have appreciated the beauty of the symphony by the intermission?
Liệu khán giả đã đánh giá cao vẻ đẹp của bản giao hưởng trước giờ giải lao chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra had been rehearsing the symphonic piece for hours before the conductor arrived.
Dàn nhạc đã luyện tập bản nhạc giao hưởng hàng giờ trước khi nhạc trưởng đến.
Phủ định
They hadn't been performing the symphony for very long when the power went out.
Họ đã không biểu diễn bản giao hưởng được lâu thì điện cúp.
Nghi vấn
Had the audience been waiting for the symphony to begin before the announcement?
Khán giả đã chờ đợi bản giao hưởng bắt đầu trước khi có thông báo sao?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra has been rehearsing the symphony for weeks.
Dàn nhạc đã và đang tập luyện bản giao hưởng hàng tuần nay.
Phủ định
She hasn't been enjoying the symphonic music lately.
Gần đây cô ấy không thích nhạc giao hưởng.
Nghi vấn
Has the composer been working on his symphony for very long?
Nhà soạn nhạc đã làm việc trên bản giao hưởng của mình lâu chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra performs a symphony every week.
Dàn nhạc biểu diễn một bản giao hưởng mỗi tuần.
Phủ định
She does not enjoy symphonic music.
Cô ấy không thích nhạc giao hưởng.
Nghi vấn
Does he understand the structure of a symphony?
Anh ấy có hiểu cấu trúc của một bản giao hưởng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)