concerto
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concerto'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tác phẩm âm nhạc dành cho một hoặc nhiều nhạc cụ độc tấu được dàn nhạc đệm theo, đặc biệt là một tác phẩm được sáng tác trên quy mô tương đối lớn.
Definition (English Meaning)
A musical composition for a solo instrument or instruments accompanied by an orchestra, especially one conceived on a relatively large scale.
Ví dụ Thực tế với 'Concerto'
-
"She played a Mozart concerto with the symphony orchestra."
"Cô ấy đã chơi một bản concerto của Mozart với dàn nhạc giao hưởng."
-
"The violin concerto was both technically brilliant and deeply moving."
"Bản concerto vĩ cầm vừa kỹ thuật điêu luyện vừa cảm động sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concerto'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concerto'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Concerto thường bao gồm ba chương (movement): nhanh, chậm và nhanh. Nó thể hiện sự đối thoại và tương tác giữa nhạc cụ độc tấu và dàn nhạc. So với 'sonata', concerto luôn có dàn nhạc tham gia. 'Symphony' là một tác phẩm dành cho dàn nhạc, không có nhạc cụ độc tấu nổi bật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' dùng để chỉ nhạc cụ/người chơi concerto được viết cho. Ví dụ: 'Concerto for piano and orchestra'. 'in' dùng để chỉ giọng (key) của concerto. Ví dụ: 'Concerto in D major'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concerto'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.