compound interest
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compound interest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lãi kép, tức là lãi được tính trên số tiền gốc ban đầu cộng với tất cả lãi đã tích lũy từ các kỳ trước.
Definition (English Meaning)
Interest calculated on the initial principal, which also includes all of the accumulated interest of previous periods.
Ví dụ Thực tế với 'Compound interest'
-
"The power of compound interest can significantly increase your investment returns over time."
"Sức mạnh của lãi kép có thể làm tăng đáng kể lợi nhuận đầu tư của bạn theo thời gian."
-
"Investing early and taking advantage of compound interest is a great way to build wealth."
"Đầu tư sớm và tận dụng lợi thế của lãi kép là một cách tuyệt vời để xây dựng sự giàu có."
-
"Understanding compound interest is crucial for making informed financial decisions."
"Hiểu về lãi kép là rất quan trọng để đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compound interest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compound interest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compound interest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lãi kép khác với lãi đơn (simple interest), trong đó lãi chỉ được tính trên số tiền gốc ban đầu. Lãi kép tạo ra hiệu ứng tăng trưởng lũy tiến theo thời gian, thường được gọi là 'sức mạnh của lãi kép'. Công thức tính lãi kép là: A = P (1 + r/n)^(nt), trong đó A là số tiền cuối cùng, P là số tiền gốc, r là lãi suất hàng năm, n là số lần lãi được tính gộp trong một năm, và t là số năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on" được sử dụng để chỉ đối tượng mà lãi kép được tính dựa trên (ví dụ: "compound interest on the principal"). "of" được sử dụng để chỉ bản chất của lãi kép (ví dụ: "the benefit of compound interest").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compound interest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.