(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calculated
B2

calculated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tính toán có tính toán mưu toan cân nhắc kỹ lưỡng đã được lên kế hoạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện một cách có ý thức hoặc cân nhắc; được xem xét hoặc lên kế hoạch cẩn thận.

Definition (English Meaning)

Done with awareness or deliberation; carefully considered or planned.

Ví dụ Thực tế với 'Calculated'

  • "His actions were calculated to intimidate his rivals."

    "Hành động của anh ta được tính toán để đe dọa các đối thủ của mình."

  • "It was a calculated move to boost his image."

    "Đó là một động thái được tính toán để nâng cao hình ảnh của anh ta."

  • "She gave him a calculated smile."

    "Cô ấy nở với anh ta một nụ cười có tính toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calculated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: calculate
  • Adjective: calculated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

spontaneous(tự phát) impulsive(bốc đồng)
unplanned(không có kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Calculated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'calculated' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động được lên kế hoạch tỉ mỉ để đạt được một mục đích nào đó, thường là có lợi cho bản thân và có thể gây hại cho người khác. Nó khác với 'planned' hoặc 'carefully considered' ở chỗ nhấn mạnh sự toan tính, có phần mưu mẹo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculated'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company made a calculated decision to invest in new technology.
Công ty đã đưa ra một quyết định có tính toán để đầu tư vào công nghệ mới.
Phủ định
He didn't calculate the risks involved in the stock market.
Anh ấy đã không tính toán những rủi ro liên quan đến thị trường chứng khoán.
Nghi vấn
Did she calculate the cost of the project accurately?
Cô ấy có tính toán chi phí của dự án một cách chính xác không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If his move was calculated, he would likely win the game.
Nếu nước đi của anh ta đã được tính toán, anh ta có thể sẽ thắng trò chơi.
Phủ định
If the risk weren't calculated, the company wouldn't invest in the project.
Nếu rủi ro không được tính toán, công ty sẽ không đầu tư vào dự án này.
Nghi vấn
Would he calculate the potential losses if he took that risk?
Liệu anh ấy có tính toán những tổn thất tiềm ẩn nếu anh ấy chấp nhận rủi ro đó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her every move was calculated.
Mọi hành động của cô ấy đều được tính toán.
Phủ định
Is the risk not calculated?
Phải chăng rủi ro chưa được tính toán?
Nghi vấn
Was his response calculated?
Phản ứng của anh ta có phải đã được tính toán trước không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to make a calculated decision about the investment.
Anh ấy sẽ đưa ra một quyết định có tính toán về khoản đầu tư.
Phủ định
They are not going to calculate the risks involved in this project.
Họ sẽ không tính toán những rủi ro liên quan đến dự án này.
Nghi vấn
Are you going to calculate the cost before starting the project?
Bạn có định tính toán chi phí trước khi bắt đầu dự án không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will calculate the profits for the quarter next week.
Công ty sẽ tính toán lợi nhuận cho quý tới vào tuần sau.
Phủ định
She is not going to calculate the risks involved in this investment.
Cô ấy sẽ không tính toán những rủi ro liên quan đến khoản đầu tư này.
Nghi vấn
Will they calculate the cost of the project before making a decision?
Họ sẽ tính toán chi phí của dự án trước khi đưa ra quyết định chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accountant had been calculating the company's losses for hours before they finally realized the extent of the damage.
Kế toán đã tính toán các khoản lỗ của công ty trong nhiều giờ trước khi họ nhận ra mức độ thiệt hại.
Phủ định
The auditor hadn't been calculating the potential fraud accurately enough, which led to a significant oversight.
Kiểm toán viên đã không tính toán gian lận tiềm ẩn đủ chính xác, dẫn đến một sai sót đáng kể.
Nghi vấn
Had the engineers been calculating the stress on the bridge supports before the collapse?
Có phải các kỹ sư đã tính toán ứng suất trên các trụ cầu trước khi sập không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His move was more calculated than hers.
Nước đi của anh ta được tính toán kỹ lưỡng hơn của cô ấy.
Phủ định
Her response wasn't as calculated as I expected.
Phản ứng của cô ấy không được tính toán kỹ như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Was his decision the most calculated one?
Quyết định của anh ấy có phải là quyết định được tính toán kỹ lưỡng nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)