(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compulsory relocation
C1

compulsory relocation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tái định cư bắt buộc di dời bắt buộc cưỡng chế di dời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compulsory relocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động buộc người dân phải di chuyển đến một địa điểm mới, thường là do chính phủ hoặc một tổ chức có quyền lực thực hiện.

Definition (English Meaning)

The act of forcing people to move to a new place.

Ví dụ Thực tế với 'Compulsory relocation'

  • "The government implemented a policy of compulsory relocation to make way for the dam project."

    "Chính phủ đã thực hiện chính sách tái định cư bắt buộc để nhường chỗ cho dự án xây dựng đập."

  • "The compulsory relocation of indigenous communities has been widely criticized by human rights organizations."

    "Việc tái định cư bắt buộc các cộng đồng bản địa đã bị các tổ chức nhân quyền chỉ trích rộng rãi."

  • "Compulsory relocation can have devastating effects on the lives of those affected."

    "Việc tái định cư bắt buộc có thể gây ra những ảnh hưởng tàn khốc đến cuộc sống của những người bị ảnh hưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compulsory relocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relocation
  • Verb: relocate
  • Adjective: compulsory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

voluntary relocation(tái định cư tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Compulsory relocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa cưỡng bức, không tự nguyện. Thường liên quan đến các vấn đề nhân quyền, chính sách tái định cư, hoặc các dự án phát triển lớn. Khác với 'voluntary relocation' (tái định cư tự nguyện) ở chỗ yếu tố bắt buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'compulsory relocation of': chỉ sự di dời bắt buộc của một nhóm người hoặc một cộng đồng. 'compulsory relocation for': chỉ mục đích hoặc lý do của việc di dời bắt buộc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compulsory relocation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)