(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ computer-aided manufacturing (cam)
B2

computer-aided manufacturing (cam)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sản xuất có sự hỗ trợ của máy tính hệ thống sản xuất tích hợp máy tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computer-aided manufacturing (cam)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các hệ thống máy tính để hỗ trợ kiểm soát toàn bộ các hoạt động sản xuất.

Definition (English Meaning)

The use of computer systems to assist in the control of the entire range of manufacturing operations.

Ví dụ Thực tế với 'Computer-aided manufacturing (cam)'

  • "Computer-aided manufacturing has significantly improved the precision and speed of production."

    "Sản xuất có sự hỗ trợ của máy tính đã cải thiện đáng kể độ chính xác và tốc độ sản xuất."

  • "The company invested in computer-aided manufacturing to streamline its production process."

    "Công ty đã đầu tư vào sản xuất có sự hỗ trợ của máy tính để hợp lý hóa quy trình sản xuất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Computer-aided manufacturing (cam)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: computer-aided manufacturing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

computerized manufacturing(sản xuất được vi tính hóa)
digital manufacturing(sản xuất kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật sản xuất Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Computer-aided manufacturing (cam)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CAM là một thuật ngữ rộng bao gồm việc sử dụng máy tính để thiết kế, lập kế hoạch, kiểm soát và quản lý các hoạt động sản xuất. Nó thường được sử dụng kết hợp với CAD (computer-aided design). CAM tập trung vào quá trình sản xuất thực tế, trong khi CAD tập trung vào thiết kế sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

CAM *in* the automotive industry (CAM trong ngành công nghiệp ô tô).
CAM *for* improving efficiency (CAM để cải thiện hiệu quả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Computer-aided manufacturing (cam)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)