(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ computerized manufacturing
C1

computerized manufacturing

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sản xuất tự động hóa bằng máy tính sản xuất điều khiển bằng máy tính sản xuất tích hợp máy tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computerized manufacturing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình sử dụng máy tính để kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất trong một nhà máy hoặc xưởng sản xuất.

Definition (English Meaning)

The process of using computers to control the entire production process in a factory or manufacturing plant.

Ví dụ Thực tế với 'Computerized manufacturing'

  • "Computerized manufacturing has greatly improved efficiency in the automotive industry."

    "Sản xuất sử dụng máy tính đã cải thiện đáng kể hiệu quả trong ngành công nghiệp ô tô."

  • "The company invested heavily in computerized manufacturing to reduce labor costs."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào sản xuất sử dụng máy tính để giảm chi phí nhân công."

  • "Computerized manufacturing systems can monitor and adjust production parameters in real-time."

    "Các hệ thống sản xuất sử dụng máy tính có thể theo dõi và điều chỉnh các thông số sản xuất trong thời gian thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Computerized manufacturing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: computerize
  • Adjective: computerized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

automated manufacturing(sản xuất tự động)
computer-integrated manufacturing (CIM)(sản xuất tích hợp máy tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

manual manufacturing(sản xuất thủ công)

Từ liên quan (Related Words)

Industry 4.0(Công nghiệp 4.0)
robotics(ngành robot)
CNC machining(gia công CNC)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Computerized manufacturing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào việc tự động hóa và tích hợp các hệ thống máy tính trong quá trình sản xuất. Nó vượt xa việc chỉ sử dụng máy tính cho các tác vụ riêng lẻ và bao gồm việc điều phối các hoạt động khác nhau như thiết kế, lập kế hoạch, kiểm soát chất lượng và quản lý kho.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Computerized manufacturing'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company implemented computerized manufacturing to increase efficiency.
Công ty đã triển khai sản xuất bằng máy tính để tăng hiệu quả.
Phủ định
They haven't yet adopted computerized manufacturing due to budget constraints.
Họ vẫn chưa áp dụng sản xuất bằng máy tính do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
What benefits does computerized manufacturing offer to small businesses?
Sản xuất bằng máy tính mang lại những lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)