computer cluster
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computer cluster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các máy tính được liên kết với nhau, hoạt động cùng nhau một cách chặt chẽ, do đó về nhiều mặt có hành vi giống như một máy tính duy nhất.
Definition (English Meaning)
A group of linked computers, working together closely thus in many respects behaving like a single computer.
Ví dụ Thực tế với 'Computer cluster'
-
"The new computer cluster dramatically improved our research capabilities."
"Cụm máy tính mới đã cải thiện đáng kể khả năng nghiên cứu của chúng tôi."
-
"Google uses computer clusters to power its search engine."
"Google sử dụng các cụm máy tính để cung cấp sức mạnh cho công cụ tìm kiếm của mình."
-
"Scientists are using a computer cluster to simulate climate change."
"Các nhà khoa học đang sử dụng một cụm máy tính để mô phỏng biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Computer cluster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: computer cluster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Computer cluster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tính toán hiệu năng cao (high-performance computing - HPC), nơi nhiều máy tính phối hợp để giải quyết các bài toán phức tạp mà một máy tính đơn lẻ không thể xử lý được trong thời gian hợp lý. Khác với 'grid computing' (tính toán lưới), nơi các máy tính có thể thuộc các tổ chức khác nhau và làm việc độc lập hơn, 'computer cluster' thường nằm dưới sự kiểm soát của một tổ chức và có kết nối mạng nhanh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ vị trí hoặc lĩnh vực sử dụng (ví dụ: 'used in computer clusters'). 'for' được dùng để chỉ mục đích (ví dụ: 'designed for computer clusters').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Computer cluster'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university has a powerful computer cluster for research.
|
Trường đại học có một cụm máy tính mạnh mẽ phục vụ cho nghiên cứu. |
| Phủ định |
The small company does not have a computer cluster; they rely on cloud services.
|
Công ty nhỏ không có cụm máy tính; họ dựa vào các dịch vụ đám mây. |
| Nghi vấn |
Does the data center maintain a computer cluster for its clients?
|
Trung tâm dữ liệu có duy trì một cụm máy tính cho khách hàng của mình không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research team is currently using a computer cluster to simulate climate change.
|
Nhóm nghiên cứu hiện đang sử dụng một cụm máy tính để mô phỏng sự thay đổi khí hậu. |
| Phủ định |
The company is not utilizing a computer cluster for its data processing tasks at the moment.
|
Công ty hiện không sử dụng cụm máy tính cho các tác vụ xử lý dữ liệu của mình. |
| Nghi vấn |
Are they deploying a new computer cluster to handle the increased workload?
|
Họ có đang triển khai một cụm máy tính mới để xử lý khối lượng công việc gia tăng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had a computer cluster to run these complex simulations.
|
Tôi ước tôi có một cụm máy tính để chạy những mô phỏng phức tạp này. |
| Phủ định |
If only the university hadn't decided against investing in a new computer cluster last year.
|
Giá mà trường đại học đã không quyết định không đầu tư vào một cụm máy tính mới vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
I wish the IT department would set up a computer cluster for us; would that be possible?
|
Tôi ước bộ phận IT sẽ thiết lập một cụm máy tính cho chúng ta; liệu điều đó có khả thi không? |