distributed computing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributed computing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình tính toán trong đó các thành phần của một hệ thống được chia sẻ giữa nhiều máy tính để cải thiện hiệu quả và khả năng mở rộng.
Definition (English Meaning)
A computing paradigm in which components of a system are shared among multiple computers to improve efficiency and scalability.
Ví dụ Thực tế với 'Distributed computing'
-
"Distributed computing is essential for handling big data and complex simulations."
"Điện toán phân tán là rất cần thiết để xử lý dữ liệu lớn và các mô phỏng phức tạp."
-
"Many modern web services rely on distributed computing architectures."
"Nhiều dịch vụ web hiện đại dựa vào kiến trúc điện toán phân tán."
-
"The project utilizes distributed computing to process massive datasets."
"Dự án sử dụng điện toán phân tán để xử lý các tập dữ liệu khổng lồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distributed computing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distributed computing (danh từ không đếm được)
- Adjective: distributed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distributed computing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Distributed computing nhấn mạnh vào việc phân chia công việc trên nhiều máy tính, thường là trong một mạng lưới, để xử lý song song và đạt được hiệu suất cao hơn so với việc sử dụng một máy tính duy nhất. Khác với 'parallel computing' (tính toán song song) thường diễn ra trên cùng một máy tính hoặc một cụm máy tính có chung bộ nhớ, 'distributed computing' có thể bao gồm các máy tính địa lý phân tán và giao tiếp qua mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in distributed computing': đề cập đến một khía cạnh hoặc lĩnh vực cụ thể trong distributed computing. - 'for distributed computing': đề cập đến mục đích, ứng dụng của một công nghệ hoặc kỹ thuật nào đó. - 'with distributed computing': đề cập đến việc sử dụng distributed computing như một công cụ hoặc phương pháp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributed computing'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used distributed computing to process their massive dataset last year.
|
Công ty đã sử dụng điện toán phân tán để xử lý tập dữ liệu khổng lồ của họ vào năm ngoái. |
| Phủ định |
We didn't implement a distributed system for data analysis until recently.
|
Chúng tôi đã không triển khai một hệ thống phân tán để phân tích dữ liệu cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Did the team consider a distributed approach to solve the problem?
|
Đội có xem xét một phương pháp phân tán để giải quyết vấn đề không? |